1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
14,346,466,584 |
34,894,827,864 |
7,861,145,121 |
17,832,630,699 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
14,346,466,584 |
34,894,827,864 |
7,861,145,121 |
17,832,630,699 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,604,603,802 |
26,740,751,241 |
6,485,576,105 |
14,149,793,936 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,741,862,782 |
8,154,076,623 |
1,375,569,016 |
3,682,836,763 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,430,999,223 |
374,945,186 |
2,593,836,428 |
666,254,760 |
|
7. Chi phí tài chính |
31,111,111 |
|
1,400,000 |
5,753,425 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
31,111,111 |
|
1,400,000 |
5,753,425 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
41,236,849 |
32,319,090 |
51,163,659 |
38,826,981 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,939,499,615 |
4,257,512,951 |
2,577,926,895 |
3,267,424,117 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,161,014,430 |
4,239,189,768 |
1,338,914,890 |
1,037,087,000 |
|
12. Thu nhập khác |
671,021,849 |
65,534,091 |
339,675,767 |
122,380,859 |
|
13. Chi phí khác |
4,883,666 |
20,893 |
318,410,879 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
666,138,183 |
65,513,198 |
21,264,888 |
122,380,859 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,827,152,613 |
4,304,702,966 |
1,360,179,778 |
1,159,467,859 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,036,122,668 |
809,769,534 |
332,045,984 |
248,228,342 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
63,259,492 |
64,575,238 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,727,770,453 |
3,430,358,194 |
1,028,133,794 |
911,239,517 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,727,770,453 |
3,430,358,194 |
1,028,133,794 |
911,239,517 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
898 |
454 |
136 |
121 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
898 |
454 |
136 |
121 |
|