TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
355,032,877,019 |
335,020,926,984 |
327,061,294,438 |
310,879,193,267 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,155,099,426 |
11,845,592,005 |
11,264,427,711 |
10,916,951,395 |
|
1. Tiền |
12,090,288,483 |
2,749,483,498 |
2,123,669,127 |
2,766,397,654 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,064,810,943 |
9,096,108,507 |
9,140,758,584 |
8,150,553,741 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,078,092,371 |
4,040,027,417 |
4,019,054,017 |
3,672,376,550 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
4,176,058,585 |
4,931,997,920 |
4,977,893,770 |
4,977,893,770 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-97,966,214 |
-891,970,503 |
-958,839,753 |
-1,305,517,220 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
204,234,806,500 |
205,290,553,871 |
204,752,380,883 |
205,712,029,650 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
74,145,807,123 |
75,427,949,122 |
74,978,746,746 |
76,026,036,142 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
83,048,950 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
130,088,999,377 |
129,862,604,749 |
129,773,634,137 |
129,602,944,558 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
131,564,878,722 |
113,844,753,691 |
106,824,491,123 |
90,577,835,672 |
|
1. Hàng tồn kho |
131,564,878,722 |
113,844,753,691 |
106,824,491,123 |
90,577,835,672 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
200,940,704 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
200,940,704 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
168,301,740,119 |
165,239,741,710 |
164,555,128,115 |
165,959,789,533 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
27,476,061,357 |
27,219,927,059 |
27,219,927,059 |
27,219,927,059 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
27,476,061,357 |
27,219,927,059 |
27,219,927,059 |
27,219,927,059 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
9,275,909,441 |
9,169,880,327 |
9,063,736,144 |
8,961,274,531 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
812,342,545 |
765,360,829 |
718,264,044 |
674,849,829 |
|
- Nguyên giá |
3,407,940,118 |
3,407,940,118 |
3,407,940,118 |
3,407,940,118 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,595,597,573 |
-2,642,579,289 |
-2,689,676,074 |
-2,733,090,289 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,463,566,896 |
8,404,519,498 |
8,345,472,100 |
8,286,424,702 |
|
- Nguyên giá |
11,976,593,843 |
11,976,593,843 |
11,976,593,843 |
11,976,593,843 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,513,026,947 |
-3,572,074,345 |
-3,631,121,743 |
-3,690,169,141 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
40,970,051,754 |
40,525,028,049 |
40,080,004,344 |
42,981,938,347 |
|
- Nguyên giá |
47,138,248,534 |
47,138,248,534 |
47,138,248,534 |
50,316,186,638 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,168,196,780 |
-6,613,220,485 |
-7,058,244,190 |
-7,334,248,291 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
80,814,160,506 |
80,814,160,506 |
81,408,974,142 |
81,432,649,596 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
79,814,978,133 |
79,814,978,133 |
80,409,791,769 |
80,433,467,223 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
999,182,373 |
999,182,373 |
999,182,373 |
999,182,373 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,864,000,000 |
5,364,000,000 |
5,364,000,000 |
5,364,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,514,000,000 |
1,014,000,000 |
1,014,000,000 |
1,014,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,350,000,000 |
4,350,000,000 |
4,350,000,000 |
4,350,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,901,557,061 |
2,146,745,769 |
1,418,486,426 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,901,557,061 |
2,146,745,769 |
1,418,486,426 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
523,334,617,138 |
500,260,668,694 |
491,616,422,553 |
476,838,982,800 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
233,872,421,637 |
212,772,297,722 |
202,939,322,774 |
184,793,370,123 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
233,872,421,637 |
212,772,297,722 |
202,939,322,774 |
184,710,870,123 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,545,684,901 |
3,128,854,901 |
3,139,510,001 |
3,124,393,001 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
50,594,803,807 |
27,504,818,862 |
18,117,257,631 |
26,700,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
875,483,472 |
374,177,170 |
199,583,290 |
302,967,694 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,259,798 |
853,042,375 |
924,309,026 |
870,984,716 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
162,671,508,683 |
162,711,508,683 |
162,711,508,683 |
162,703,926,865 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,048,106,608 |
11,693,122,233 |
11,557,380,645 |
11,392,124,349 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,130,574,368 |
|
6,289,773,498 |
6,289,773,498 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
82,500,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
82,500,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
289,462,195,501 |
287,488,370,972 |
288,677,099,779 |
292,045,612,677 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
289,462,195,501 |
287,488,370,972 |
288,677,099,779 |
292,045,612,677 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
125,989,300,000 |
138,587,140,000 |
138,587,140,000 |
138,587,140,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
125,989,300,000 |
138,587,140,000 |
138,587,140,000 |
138,587,140,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
22,398,626,127 |
22,398,626,127 |
22,398,626,127 |
22,398,626,127 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
107,771,834,673 |
107,771,834,673 |
107,771,834,673 |
107,771,834,673 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
8,064,134,690 |
8,064,134,690 |
8,064,134,690 |
8,064,134,690 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
25,238,300,011 |
10,666,635,482 |
11,855,364,289 |
15,223,877,187 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,765,604,541 |
3,356,078,707 |
4,544,807,514 |
7,310,556,775 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
23,472,695,470 |
7,310,556,775 |
7,310,556,775 |
7,913,320,412 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
523,334,617,138 |
500,260,668,694 |
491,616,422,553 |
476,838,982,800 |
|