TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
287,731,745,538 |
300,089,163,244 |
325,744,722,575 |
360,404,801,208 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
26,176,422,143 |
35,230,543,170 |
30,138,701,942 |
44,222,735,164 |
|
1. Tiền |
1,176,422,143 |
1,552,268,970 |
2,460,427,742 |
3,044,460,964 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
25,000,000,000 |
33,678,274,200 |
27,678,274,200 |
41,178,274,200 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
50,250,380,321 |
61,996,793,881 |
94,807,869,326 |
88,893,186,560 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
14,483,588,688 |
26,714,012,217 |
42,424,731,040 |
44,821,838,910 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
33,511,019,327 |
32,860,163,054 |
51,059,573,085 |
42,489,135,311 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,255,772,306 |
2,422,618,610 |
1,323,565,201 |
1,582,212,339 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
210,182,530,013 |
201,497,115,468 |
199,189,608,222 |
223,765,430,964 |
|
1. Hàng tồn kho |
210,182,530,013 |
201,497,115,468 |
199,189,608,222 |
223,765,430,964 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,122,413,061 |
1,364,710,725 |
1,608,543,085 |
3,523,448,520 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
17,158,123 |
784,004 |
315,392,003 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,105,254,938 |
1,363,926,721 |
1,293,151,082 |
3,523,448,520 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
44,462,515,425 |
50,621,388,281 |
50,426,751,250 |
62,464,805,301 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
8,970,476,225 |
8,966,954,675 |
31,504,234,350 |
31,171,898,884 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
8,970,476,225 |
8,966,954,675 |
31,504,234,350 |
31,171,898,884 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
14,910,164,736 |
14,708,477,244 |
14,507,140,213 |
14,308,081,366 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,241,187,782 |
1,127,329,091 |
1,013,820,861 |
902,590,815 |
|
- Nguyên giá |
4,137,226,485 |
4,137,226,485 |
4,137,226,485 |
4,137,226,485 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,896,038,703 |
-3,009,897,394 |
-3,123,405,624 |
-3,234,635,670 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
13,668,976,954 |
13,581,148,153 |
13,493,319,352 |
13,405,490,551 |
|
- Nguyên giá |
17,094,245,661 |
17,094,245,661 |
17,094,245,661 |
17,094,245,661 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,425,268,707 |
-3,513,097,508 |
-3,600,926,309 |
-3,688,755,110 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
382,488,007 |
382,488,007 |
382,488,007 |
382,488,007 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-382,488,007 |
-382,488,007 |
-382,488,007 |
-382,488,007 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
20,451,088,622 |
26,880,579,675 |
4,350,000,000 |
4,350,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
20,451,088,622 |
26,880,579,675 |
4,350,000,000 |
4,350,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
130,785,842 |
65,376,687 |
65,376,687 |
12,634,825,051 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
130,785,842 |
65,376,687 |
65,376,687 |
12,634,825,051 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
332,194,260,963 |
350,710,551,525 |
376,171,473,825 |
422,869,606,509 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
120,041,763,292 |
128,899,341,321 |
148,668,427,166 |
207,823,021,444 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
113,081,312,071 |
128,581,499,727 |
145,892,960,781 |
207,534,310,790 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,908,981,144 |
2,931,625,172 |
3,165,825,219 |
2,387,666,647 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
1,643,136,200 |
655,882,482 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
410,285,892 |
2,645,897,512 |
1,062,882,043 |
468,694,711 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,768,568,889 |
1,555,427,633 |
94,466,199 |
192,484,314 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
100,066,659,243 |
113,492,258,719 |
123,765,255,223 |
135,807,522,663 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
2,470,355,731 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,909,482,079 |
6,196,523,378 |
14,715,479,547 |
62,848,314,726 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
38,295,674 |
8,592,491 |
20,027,609 |
18,580,545 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,960,451,221 |
317,841,594 |
2,775,466,385 |
288,710,654 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
6,718,567,058 |
|
2,470,355,731 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
204,400,000 |
284,400,000 |
284,400,000 |
268,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
37,484,163 |
33,441,594 |
20,710,654 |
20,710,654 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
212,152,497,671 |
221,811,210,204 |
227,503,046,659 |
215,046,585,065 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
212,152,497,671 |
221,811,210,204 |
227,503,046,659 |
215,046,585,065 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
75,593,580,000 |
75,593,580,000 |
75,593,580,000 |
75,593,580,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
75,593,580,000 |
75,593,580,000 |
75,593,580,000 |
75,593,580,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
12,476,622,900 |
12,476,622,900 |
12,481,082,127 |
12,481,082,127 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-5,295,000 |
-5,295,000 |
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
110,637,017,376 |
110,637,017,376 |
110,637,017,376 |
114,168,042,589 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
8,080,840,890 |
8,080,840,890 |
8,080,840,890 |
8,080,840,890 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,369,731,505 |
15,028,444,038 |
20,710,526,266 |
4,723,039,459 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,369,731,505 |
15,028,444,038 |
3,676,557,224 |
4,714,804,324 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
17,033,969,042 |
8,235,135 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
332,194,260,963 |
350,710,551,525 |
376,171,473,825 |
422,869,606,509 |
|