MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Địa ốc Chợ Lớn (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 287,731,745,538 300,089,163,244 325,744,722,575 360,404,801,208
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26,176,422,143 35,230,543,170 30,138,701,942 44,222,735,164
1. Tiền 1,176,422,143 1,552,268,970 2,460,427,742 3,044,460,964
2. Các khoản tương đương tiền 25,000,000,000 33,678,274,200 27,678,274,200 41,178,274,200
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 50,250,380,321 61,996,793,881 94,807,869,326 88,893,186,560
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 14,483,588,688 26,714,012,217 42,424,731,040 44,821,838,910
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 33,511,019,327 32,860,163,054 51,059,573,085 42,489,135,311
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,255,772,306 2,422,618,610 1,323,565,201 1,582,212,339
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 210,182,530,013 201,497,115,468 199,189,608,222 223,765,430,964
1. Hàng tồn kho 210,182,530,013 201,497,115,468 199,189,608,222 223,765,430,964
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,122,413,061 1,364,710,725 1,608,543,085 3,523,448,520
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 17,158,123 784,004 315,392,003
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,105,254,938 1,363,926,721 1,293,151,082 3,523,448,520
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 44,462,515,425 50,621,388,281 50,426,751,250 62,464,805,301
I. Các khoản phải thu dài hạn 8,970,476,225 8,966,954,675 31,504,234,350 31,171,898,884
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 8,970,476,225 8,966,954,675 31,504,234,350 31,171,898,884
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 14,910,164,736 14,708,477,244 14,507,140,213 14,308,081,366
1. Tài sản cố định hữu hình 1,241,187,782 1,127,329,091 1,013,820,861 902,590,815
- Nguyên giá 4,137,226,485 4,137,226,485 4,137,226,485 4,137,226,485
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,896,038,703 -3,009,897,394 -3,123,405,624 -3,234,635,670
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 13,668,976,954 13,581,148,153 13,493,319,352 13,405,490,551
- Nguyên giá 17,094,245,661 17,094,245,661 17,094,245,661 17,094,245,661
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,425,268,707 -3,513,097,508 -3,600,926,309 -3,688,755,110
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá 382,488,007 382,488,007 382,488,007 382,488,007
- Giá trị hao mòn lũy kế -382,488,007 -382,488,007 -382,488,007 -382,488,007
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 20,451,088,622 26,880,579,675 4,350,000,000 4,350,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 20,451,088,622 26,880,579,675 4,350,000,000 4,350,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 130,785,842 65,376,687 65,376,687 12,634,825,051
1. Chi phí trả trước dài hạn 130,785,842 65,376,687 65,376,687 12,634,825,051
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 332,194,260,963 350,710,551,525 376,171,473,825 422,869,606,509
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 120,041,763,292 128,899,341,321 148,668,427,166 207,823,021,444
I. Nợ ngắn hạn 113,081,312,071 128,581,499,727 145,892,960,781 207,534,310,790
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,908,981,144 2,931,625,172 3,165,825,219 2,387,666,647
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,643,136,200 655,882,482
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 410,285,892 2,645,897,512 1,062,882,043 468,694,711
4. Phải trả người lao động 1,768,568,889 1,555,427,633 94,466,199 192,484,314
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 100,066,659,243 113,492,258,719 123,765,255,223 135,807,522,663
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,470,355,731
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,909,482,079 6,196,523,378 14,715,479,547 62,848,314,726
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 38,295,674 8,592,491 20,027,609 18,580,545
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,960,451,221 317,841,594 2,775,466,385 288,710,654
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 6,718,567,058 2,470,355,731
7. Phải trả dài hạn khác 204,400,000 284,400,000 284,400,000 268,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 37,484,163 33,441,594 20,710,654 20,710,654
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 212,152,497,671 221,811,210,204 227,503,046,659 215,046,585,065
I. Vốn chủ sở hữu 212,152,497,671 221,811,210,204 227,503,046,659 215,046,585,065
1. Vốn góp của chủ sở hữu 75,593,580,000 75,593,580,000 75,593,580,000 75,593,580,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 75,593,580,000 75,593,580,000 75,593,580,000 75,593,580,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 12,476,622,900 12,476,622,900 12,481,082,127 12,481,082,127
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -5,295,000 -5,295,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 110,637,017,376 110,637,017,376 110,637,017,376 114,168,042,589
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 8,080,840,890 8,080,840,890 8,080,840,890 8,080,840,890
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,369,731,505 15,028,444,038 20,710,526,266 4,723,039,459
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,369,731,505 15,028,444,038 3,676,557,224 4,714,804,324
- LNST chưa phân phối kỳ này 17,033,969,042 8,235,135
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 332,194,260,963 350,710,551,525 376,171,473,825 422,869,606,509
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.