TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
244,913,833,960 |
293,225,010,386 |
480,873,733,089 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
44,975,049,372 |
35,230,543,170 |
75,917,041,296 |
|
1. Tiền |
|
4,132,882,705 |
1,552,268,970 |
22,467,041,296 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
40,842,166,667 |
33,678,274,200 |
53,450,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
11,000,000,000 |
|
200,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
200,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
11,000,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
23,508,560,460 |
61,996,793,881 |
107,212,909,244 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
18,782,454,021 |
26,662,504,944 |
53,292,609,429 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
2,960,344,281 |
32,860,163,054 |
52,589,420,572 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
1,765,762,158 |
2,474,125,883 |
1,330,879,243 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
162,209,083,019 |
194,632,962,610 |
297,481,290,874 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
162,209,083,019 |
194,632,962,610 |
297,481,290,874 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
3,221,141,109 |
1,364,710,725 |
62,491,675 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
1,517,002 |
784,004 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
3,219,624,107 |
1,363,926,721 |
62,491,675 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
32,647,489,754 |
50,621,388,281 |
60,892,860,981 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
8,998,154,675 |
31,497,534,350 |
31,638,501,543 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
8,998,154,675 |
31,497,534,350 |
31,638,501,543 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
15,390,107,063 |
14,708,477,244 |
13,892,717,473 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
1,457,643,706 |
1,127,329,091 |
659,419,880 |
|
- Nguyên giá |
|
4,543,815,199 |
4,137,226,485 |
3,941,849,212 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-3,086,171,493 |
-3,009,897,394 |
-3,282,429,332 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
13,932,463,357 |
13,581,148,153 |
13,233,297,593 |
|
- Nguyên giá |
|
17,094,245,661 |
17,094,245,661 |
17,094,245,661 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-3,161,782,304 |
-3,513,097,508 |
-3,860,948,068 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
382,488,007 |
382,488,007 |
382,488,007 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-382,488,007 |
-382,488,007 |
-382,488,007 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
7,806,180,927 |
4,350,000,000 |
4,350,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
7,806,180,927 |
4,350,000,000 |
4,350,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
453,047,089 |
65,376,687 |
11,011,641,965 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
388,471,851 |
65,376,687 |
10,931,704,074 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
64,575,238 |
|
79,937,891 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
277,561,323,714 |
343,846,398,667 |
541,766,594,070 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
59,792,533,078 |
119,559,663,459 |
320,550,957,480 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
53,220,961,956 |
119,241,821,865 |
320,480,957,480 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
2,187,248,521 |
2,931,625,172 |
4,973,145,847 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
995,300,000 |
|
136,128,961,821 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
1,254,731,716 |
3,264,778,763 |
5,394,411,491 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
493,662,161 |
1,555,427,633 |
694,452,972 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
44,623,694,495 |
103,533,699,606 |
160,288,705,159 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
1,204,026,571 |
6,196,523,378 |
11,628,868,066 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
56,638,369 |
8,592,491 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
2,405,660,123 |
1,751,174,822 |
1,372,412,124 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
6,571,571,122 |
317,841,594 |
70,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
6,457,523,725 |
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
80,000,000 |
284,400,000 |
70,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
34,047,397 |
33,441,594 |
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
217,768,790,636 |
224,286,735,208 |
221,215,636,590 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
217,768,790,636 |
224,286,735,208 |
221,215,636,590 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
75,593,580,000 |
75,593,580,000 |
75,593,580,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
75,593,580,000 |
75,593,580,000 |
75,593,580,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
12,476,622,900 |
12,476,622,900 |
12,481,082,127 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-5,295,000 |
-5,295,000 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
110,526,470,351 |
110,637,017,376 |
114,168,042,589 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
8,080,840,890 |
8,080,840,890 |
8,080,840,890 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
11,096,571,495 |
17,505,733,907 |
11,005,268,011 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
11,096,571,495 |
17,505,733,907 |
10,995,268,011 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
10,000,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
-1,764,865 |
-113,177,027 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
277,561,323,714 |
343,846,398,667 |
541,766,594,070 |
|