1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
89,973,888,081 |
|
898,470,668,278 |
139,670,849,196 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
828,349,674 |
|
2,337,663,581 |
807,641,531 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
89,145,538,407 |
|
896,133,004,697 |
138,863,207,665 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
83,870,357,049 |
|
744,467,150,536 |
132,231,097,505 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,275,181,358 |
|
151,665,854,161 |
6,632,110,160 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,915,008,485 |
|
22,645,783,559 |
18,392,216,014 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,266,225,240 |
|
1,625,173,792 |
4,931,801,134 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,266,225,240 |
|
1,650,873,792 |
20,175,834 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,760,521,255 |
|
9,029,353,276 |
11,529,574,464 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,947,300,372 |
|
163,657,110,652 |
8,562,950,576 |
|
12. Thu nhập khác |
147,000,000 |
|
1,396,001,423 |
122,727,273 |
|
13. Chi phí khác |
23,096,351 |
|
25,406,394,748 |
4,487,531 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
123,903,649 |
|
-24,010,393,325 |
118,239,742 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,071,204,021 |
|
139,646,717,327 |
8,681,190,318 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
388,821,330 |
|
29,778,437,940 |
1,957,405,684 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,682,382,691 |
|
109,868,279,387 |
6,723,784,634 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,682,382,691 |
|
109,868,279,387 |
6,723,784,634 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
506 |
|
20,108 |
1,078 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|