TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
179,993,198,293 |
137,847,834,235 |
78,682,591,246 |
75,532,280,435 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
32,915,739,224 |
2,082,091,680 |
288,675,321 |
405,308,548 |
|
1. Tiền |
32,915,739,224 |
2,082,091,680 |
288,675,321 |
405,308,548 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
36,887,959,276 |
628,699,196 |
628,886,870 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
66,160,610,644 |
628,886,870 |
628,886,870 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-29,272,651,368 |
-187,674 |
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
137,647,780,945 |
87,304,048,650 |
70,701,635,084 |
68,806,023,169 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
52,056,652,286 |
18,665,439,333 |
3,090,247,984 |
1,617,894,235 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,221,605,300 |
152,883,300 |
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
10,215,716,970 |
|
|
430,716,970 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
84,688,806,389 |
80,020,726,017 |
79,146,387,100 |
79,351,305,660 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,535,000,000 |
-11,535,000,000 |
-11,535,000,000 |
-12,593,893,696 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,214,920,856 |
3,355,893,899 |
833,482,873 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
1,214,920,856 |
3,355,893,899 |
833,482,873 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,214,757,268 |
8,217,840,730 |
6,230,098,772 |
5,692,061,848 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,150,388,449 |
8,153,471,911 |
6,219,494,326 |
5,690,780,965 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
64,368,819 |
64,368,819 |
10,604,446 |
1,280,883 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
69,782,992,531 |
23,394,382,673 |
17,594,382,673 |
16,897,681,452 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
7,482,922,221 |
1,682,922,221 |
986,221,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
1,252,205,251 |
1,252,205,251 |
986,221,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
6,230,716,970 |
430,716,970 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
579,595,727 |
579,595,727 |
579,595,727 |
579,595,727 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-579,595,727 |
-579,595,727 |
-579,595,727 |
-579,595,727 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
9,145,500,000 |
9,145,500,000 |
9,145,500,000 |
9,145,500,000 |
|
- Nguyên giá |
10,257,515,324 |
10,257,515,324 |
10,257,515,324 |
10,257,515,324 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,112,015,324 |
-1,112,015,324 |
-1,112,015,324 |
-1,112,015,324 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
320,300,452 |
320,300,452 |
320,300,452 |
320,300,452 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
320,300,452 |
320,300,452 |
320,300,452 |
320,300,452 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
60,317,192,079 |
6,445,660,000 |
6,445,660,000 |
6,445,660,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
64,483,316,816 |
6,445,660,000 |
6,445,660,000 |
6,445,660,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,166,124,737 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
249,776,190,824 |
161,242,216,908 |
96,276,973,919 |
92,429,961,887 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
129,130,979,854 |
64,297,197,564 |
38,833,712,506 |
36,808,245,085 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
75,319,503,350 |
31,976,331,737 |
7,183,712,506 |
5,258,245,085 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,985,737,300 |
1,589,665,965 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,936,185,017 |
953,900,551 |
1,085,719,756 |
85,719,756 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,757,492 |
1,511,248,769 |
305,955,769 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
39,503,591,493 |
4,077,825,306 |
3,519,379,474 |
3,075,867,822 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
23,240,975,188 |
21,367,733,639 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,637,256,860 |
2,475,957,507 |
2,272,657,507 |
2,096,657,507 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
53,811,476,504 |
32,320,865,827 |
31,650,000,000 |
31,550,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
53,811,476,504 |
32,320,865,827 |
31,650,000,000 |
31,550,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
120,645,210,970 |
96,945,019,344 |
57,443,261,413 |
55,621,716,802 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
120,645,210,970 |
96,945,019,344 |
57,443,261,413 |
55,621,716,802 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
53,000,620,000 |
53,000,620,000 |
53,000,620,000 |
53,000,620,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
53,000,620,000 |
53,000,620,000 |
53,000,620,000 |
53,000,620,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,313,274,170 |
7,313,274,170 |
7,313,274,170 |
7,313,274,170 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-15,467,166,000 |
-15,471,551,295 |
-15,471,551,295 |
-15,471,551,295 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,048,862,647 |
2,081,412,863 |
2,081,412,863 |
2,081,412,863 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
73,749,620,153 |
50,021,263,606 |
10,519,505,675 |
8,697,961,064 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
760,317,942 |
520,803,453 |
-39,501,757,931 |
-1,821,544,611 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
72,989,302,211 |
49,500,460,153 |
50,021,263,606 |
10,519,505,675 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
249,776,190,824 |
161,242,216,908 |
96,276,973,919 |
92,429,961,887 |
|