MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Xây dựng - Địa ốc Cao su (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 179,993,198,293 137,847,834,235 78,682,591,246 75,532,280,435
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 32,915,739,224 2,082,091,680 288,675,321 405,308,548
1. Tiền 32,915,739,224 2,082,091,680 288,675,321 405,308,548
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 36,887,959,276 628,699,196 628,886,870
1. Chứng khoán kinh doanh 66,160,610,644 628,886,870 628,886,870
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -29,272,651,368 -187,674
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 137,647,780,945 87,304,048,650 70,701,635,084 68,806,023,169
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 52,056,652,286 18,665,439,333 3,090,247,984 1,617,894,235
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,221,605,300 152,883,300
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 10,215,716,970 430,716,970
6. Phải thu ngắn hạn khác 84,688,806,389 80,020,726,017 79,146,387,100 79,351,305,660
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,535,000,000 -11,535,000,000 -11,535,000,000 -12,593,893,696
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,214,920,856 3,355,893,899 833,482,873
1. Hàng tồn kho 1,214,920,856 3,355,893,899 833,482,873
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,214,757,268 8,217,840,730 6,230,098,772 5,692,061,848
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,150,388,449 8,153,471,911 6,219,494,326 5,690,780,965
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 64,368,819 64,368,819 10,604,446 1,280,883
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 69,782,992,531 23,394,382,673 17,594,382,673 16,897,681,452
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,482,922,221 1,682,922,221 986,221,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1,252,205,251 1,252,205,251 986,221,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 6,230,716,970 430,716,970
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định
1. Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá 579,595,727 579,595,727 579,595,727 579,595,727
- Giá trị hao mòn lũy kế -579,595,727 -579,595,727 -579,595,727 -579,595,727
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 9,145,500,000 9,145,500,000 9,145,500,000 9,145,500,000
- Nguyên giá 10,257,515,324 10,257,515,324 10,257,515,324 10,257,515,324
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,112,015,324 -1,112,015,324 -1,112,015,324 -1,112,015,324
IV. Tài sản dở dang dài hạn 320,300,452 320,300,452 320,300,452 320,300,452
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 320,300,452 320,300,452 320,300,452 320,300,452
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 60,317,192,079 6,445,660,000 6,445,660,000 6,445,660,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 64,483,316,816 6,445,660,000 6,445,660,000 6,445,660,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,166,124,737
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 249,776,190,824 161,242,216,908 96,276,973,919 92,429,961,887
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 129,130,979,854 64,297,197,564 38,833,712,506 36,808,245,085
I. Nợ ngắn hạn 75,319,503,350 31,976,331,737 7,183,712,506 5,258,245,085
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,985,737,300 1,589,665,965
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,936,185,017 953,900,551 1,085,719,756 85,719,756
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,757,492 1,511,248,769 305,955,769
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 39,503,591,493 4,077,825,306 3,519,379,474 3,075,867,822
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 23,240,975,188 21,367,733,639
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,637,256,860 2,475,957,507 2,272,657,507 2,096,657,507
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 53,811,476,504 32,320,865,827 31,650,000,000 31,550,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 53,811,476,504 32,320,865,827 31,650,000,000 31,550,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 120,645,210,970 96,945,019,344 57,443,261,413 55,621,716,802
I. Vốn chủ sở hữu 120,645,210,970 96,945,019,344 57,443,261,413 55,621,716,802
1. Vốn góp của chủ sở hữu 53,000,620,000 53,000,620,000 53,000,620,000 53,000,620,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 53,000,620,000 53,000,620,000 53,000,620,000 53,000,620,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,313,274,170 7,313,274,170 7,313,274,170 7,313,274,170
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -15,467,166,000 -15,471,551,295 -15,471,551,295 -15,471,551,295
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,048,862,647 2,081,412,863 2,081,412,863 2,081,412,863
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 73,749,620,153 50,021,263,606 10,519,505,675 8,697,961,064
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 760,317,942 520,803,453 -39,501,757,931 -1,821,544,611
- LNST chưa phân phối kỳ này 72,989,302,211 49,500,460,153 50,021,263,606 10,519,505,675
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 249,776,190,824 161,242,216,908 96,276,973,919 92,429,961,887
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.