1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
456,181,815,079 |
507,001,391,559 |
469,808,428,089 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
39,348,302 |
33,015,202 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
456,181,815,079 |
506,962,043,257 |
469,775,412,887 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
432,899,580,125 |
478,208,706,869 |
444,426,333,397 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
23,282,234,954 |
28,753,336,388 |
25,349,079,490 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
3,020,990,853 |
3,144,779,339 |
2,299,279,797 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
1,409,760,773 |
1,727,983,241 |
1,585,318,701 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
1,144,859,925 |
1,452,198,944 |
1,516,330,374 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
4,046,765,145 |
3,519,072,937 |
3,372,162,029 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
25,956,140,543 |
24,131,524,149 |
23,987,246,867 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-5,109,440,654 |
2,519,535,400 |
-1,296,368,310 |
|
12. Thu nhập khác |
|
8,944,581,854 |
4,412,395,568 |
2,830,581,413 |
|
13. Chi phí khác |
|
1,191,284,591 |
2,846,044,119 |
1,233,934,650 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
7,753,297,263 |
1,566,351,449 |
1,596,646,763 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
2,643,856,609 |
4,085,886,849 |
300,278,453 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
89,863,826 |
404,202,901 |
165,463,040 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-275,182,206 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
2,829,174,989 |
3,681,683,948 |
134,815,413 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
2,829,174,989 |
3,681,683,948 |
134,815,413 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
284 |
370 |
14 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
284 |
|
14 |
|