TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
162,074,820,284 |
179,408,820,331 |
158,013,889,950 |
178,005,636,615 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
16,240,280,886 |
6,003,486,244 |
21,108,662,231 |
25,246,626,591 |
|
1. Tiền |
8,466,280,886 |
6,003,486,244 |
18,108,662,231 |
23,112,956,891 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
7,774,000,000 |
|
3,000,000,000 |
2,133,669,700 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
37,854,000,000 |
23,240,000,000 |
27,022,602,740 |
26,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
37,854,000,000 |
23,240,000,000 |
27,022,602,740 |
26,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
68,212,964,206 |
97,926,008,217 |
66,707,369,081 |
54,086,549,178 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
50,496,269,889 |
83,493,933,573 |
66,875,052,645 |
60,103,346,807 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
28,798,008,364 |
27,342,983,450 |
11,027,557,047 |
6,875,500,822 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,744,369,768 |
2,922,068,495 |
4,607,736,690 |
3,559,068,123 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-22,141,303,778 |
-22,148,597,264 |
-22,118,597,264 |
-22,766,986,537 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
6,315,619,963 |
6,315,619,963 |
6,315,619,963 |
6,315,619,963 |
|
IV. Hàng tồn kho |
36,917,641,442 |
46,760,608,430 |
38,857,274,029 |
70,439,450,263 |
|
1. Hàng tồn kho |
36,917,641,442 |
46,760,608,430 |
38,857,274,029 |
72,477,914,087 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-2,038,463,824 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,849,933,750 |
5,478,717,440 |
4,317,981,869 |
2,233,010,583 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
384,199,454 |
82,913,306 |
900,000 |
40,600,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,858,211,712 |
4,832,570,624 |
3,753,848,359 |
1,955,580,658 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
607,522,584 |
563,233,510 |
563,233,510 |
236,829,925 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
57,700,606,927 |
66,228,901,525 |
61,841,409,603 |
56,299,146,824 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
110,421,293 |
110,421,293 |
110,421,293 |
110,421,293 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
110,421,293 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
110,421,293 |
110,421,293 |
110,421,293 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
41,958,227,374 |
43,603,796,712 |
46,821,126,136 |
45,000,842,459 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
35,015,381,163 |
36,911,097,341 |
40,324,274,699 |
38,747,338,958 |
|
- Nguyên giá |
64,380,397,833 |
66,899,971,163 |
74,323,661,606 |
76,598,647,127 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,365,016,670 |
-29,988,873,822 |
-33,999,386,907 |
-37,851,308,169 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,942,846,211 |
6,692,699,371 |
6,496,851,437 |
6,253,503,501 |
|
- Nguyên giá |
10,403,200,016 |
10,403,200,016 |
10,403,200,016 |
10,403,200,016 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,460,353,805 |
-3,710,500,645 |
-3,906,348,579 |
-4,149,696,515 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,444,116,770 |
3,759,704,887 |
1,139,954,084 |
1,139,954,084 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,444,116,770 |
3,759,704,887 |
1,139,954,084 |
1,139,954,084 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
11,754,100,000 |
11,754,100,000 |
12,066,100,000 |
9,066,100,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,754,100,000 |
11,754,100,000 |
12,066,100,000 |
12,066,100,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-3,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,433,741,490 |
7,000,878,633 |
1,703,808,090 |
981,828,988 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,433,741,490 |
7,000,878,633 |
1,703,808,090 |
981,828,988 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
219,775,427,211 |
245,637,721,856 |
219,855,299,553 |
234,304,783,439 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
87,402,552,114 |
109,583,162,812 |
83,665,925,096 |
105,324,417,598 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
73,878,778,302 |
96,059,389,000 |
70,142,151,284 |
91,800,643,786 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
24,096,586,379 |
51,883,133,346 |
16,031,869,283 |
20,750,114,241 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,575,117,479 |
15,278,183,599 |
17,140,414,666 |
45,047,296,688 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
796,882,321 |
2,375,140,056 |
8,523,667,169 |
8,858,109,323 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,985,432,377 |
5,092,853,516 |
2,477,469,307 |
7,650,242,567 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,754,149,857 |
5,849,518,483 |
5,320,042,378 |
5,531,720,941 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
29,125,200,813 |
15,580,560,000 |
20,648,688,481 |
3,963,160,026 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
545,409,076 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
13,523,773,812 |
13,523,773,812 |
13,523,773,812 |
13,523,773,812 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
3,230,585,284 |
3,230,585,284 |
3,230,585,284 |
3,230,585,284 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
10,293,188,528 |
10,293,188,528 |
10,293,188,528 |
10,293,188,528 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
132,372,875,097 |
136,054,559,044 |
136,189,374,457 |
128,980,365,841 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
132,372,875,097 |
136,054,559,044 |
136,189,374,457 |
128,980,365,841 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,303,080,000 |
100,303,080,000 |
100,303,080,000 |
100,303,080,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
99,907,080,000 |
99,907,080,000 |
99,907,080,000 |
99,907,080,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
396,000,000 |
396,000,000 |
396,000,000 |
396,000,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
31,410,714,600 |
31,410,714,600 |
31,410,714,600 |
31,410,714,600 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,833,000,000 |
-2,833,000,000 |
-2,833,000,000 |
-2,833,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,854,695,083 |
12,854,695,083 |
12,854,695,083 |
12,854,695,083 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-9,362,614,586 |
-5,680,930,639 |
-5,546,115,226 |
-12,755,123,842 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,829,174,989 |
3,681,683,947 |
134,815,413 |
-7,209,008,616 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-12,191,789,575 |
-9,362,614,586 |
-5,680,930,639 |
-5,546,115,226 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
219,775,427,211 |
245,637,721,856 |
219,855,299,553 |
234,304,783,439 |
|