MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Công nghiệp và Xuất nhập khẩu Cao Su (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 162,074,820,284 179,408,820,331 158,013,889,950
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,240,280,886 6,003,486,244 21,108,662,231
1. Tiền 8,466,280,886 6,003,486,244 18,108,662,231
2. Các khoản tương đương tiền 7,774,000,000 3,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 37,854,000,000 23,240,000,000 27,022,602,740
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 37,854,000,000 23,240,000,000 27,022,602,740
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 68,212,964,206 97,926,008,217 66,707,369,081
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 50,496,269,889 83,493,933,573 66,875,052,645
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 28,798,008,364 27,342,983,450 11,027,557,047
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,744,369,768 2,922,068,495 4,607,736,690
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -22,141,303,778 -22,148,597,264 -22,118,597,264
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 6,315,619,963 6,315,619,963 6,315,619,963
IV. Hàng tồn kho 36,917,641,442 46,760,608,430 38,857,274,029
1. Hàng tồn kho 36,917,641,442 46,760,608,430 38,857,274,029
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,849,933,750 5,478,717,440 4,317,981,869
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 384,199,454 82,913,306 900,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,858,211,712 4,832,570,624 3,753,848,359
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 607,522,584 563,233,510 563,233,510
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 57,700,606,927 66,228,901,525 61,841,409,603
I. Các khoản phải thu dài hạn 110,421,293 110,421,293 110,421,293
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 110,421,293 110,421,293 110,421,293
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 41,958,227,374 43,603,796,712 46,821,126,136
1. Tài sản cố định hữu hình 35,015,381,163 36,911,097,341 40,324,274,699
- Nguyên giá 64,380,397,833 66,899,971,163 74,323,661,606
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,365,016,670 -29,988,873,822 -33,999,386,907
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 6,942,846,211 6,692,699,371 6,496,851,437
- Nguyên giá 10,403,200,016 10,403,200,016 10,403,200,016
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,460,353,805 -3,710,500,645 -3,906,348,579
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,444,116,770 3,759,704,887 1,139,954,084
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,444,116,770 3,759,704,887 1,139,954,084
V. Đầu tư tài chính dài hạn 11,754,100,000 11,754,100,000 12,066,100,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,754,100,000 11,754,100,000 12,066,100,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,433,741,490 7,000,878,633 1,703,808,090
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,433,741,490 7,000,878,633 1,703,808,090
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 219,775,427,211 245,637,721,856 219,855,299,553
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 87,402,552,114 109,583,162,812 83,665,925,096
I. Nợ ngắn hạn 73,878,778,302 96,059,389,000 70,142,151,284
1. Phải trả người bán ngắn hạn 24,096,586,379 51,883,133,346 16,031,869,283
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,575,117,479 15,278,183,599 17,140,414,666
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 796,882,321 2,375,140,056 8,523,667,169
4. Phải trả người lao động 1,985,432,377 5,092,853,516 2,477,469,307
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,754,149,857 5,849,518,483 5,320,042,378
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 29,125,200,813 15,580,560,000 20,648,688,481
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 545,409,076
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 13,523,773,812 13,523,773,812 13,523,773,812
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 3,230,585,284 3,230,585,284 3,230,585,284
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 10,293,188,528 10,293,188,528 10,293,188,528
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 132,372,875,097 136,054,559,044 136,189,374,457
I. Vốn chủ sở hữu 132,372,875,097 136,054,559,044 136,189,374,457
1. Vốn góp của chủ sở hữu 100,303,080,000 100,303,080,000 100,303,080,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 99,907,080,000 99,907,080,000 99,907,080,000
- Cổ phiếu ưu đãi 396,000,000 396,000,000 396,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 31,410,714,600 31,410,714,600 31,410,714,600
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,833,000,000 -2,833,000,000 -2,833,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,854,695,083 12,854,695,083 12,854,695,083
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -9,362,614,586 -5,680,930,639 -5,546,115,226
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,829,174,989 3,681,683,947 134,815,413
- LNST chưa phân phối kỳ này -12,191,789,575 -9,362,614,586 -5,680,930,639
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 219,775,427,211 245,637,721,856 219,855,299,553
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.