TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
84,142,302,642 |
115,499,083,775 |
116,314,849,549 |
194,473,383,017 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,492,582,215 |
22,571,805,055 |
22,993,043,695 |
35,668,860,600 |
|
1. Tiền |
13,492,582,215 |
18,071,805,055 |
21,230,043,695 |
30,668,860,600 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,000,000,000 |
4,500,000,000 |
1,763,000,000 |
5,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,000,000,000 |
1,072,000,000 |
1,151,328,000 |
3,047,333,600 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,000,000,000 |
1,072,000,000 |
1,151,328,000 |
3,047,333,600 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
65,865,818,642 |
74,521,318,978 |
74,365,027,811 |
139,525,175,860 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
52,733,962,859 |
62,189,800,033 |
69,146,587,009 |
128,931,676,274 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
899,650,954 |
573,311,078 |
1,879,650,655 |
6,074,372,731 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,192,972,652 |
12,718,975,690 |
4,299,557,970 |
5,479,894,678 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-960,767,823 |
-960,767,823 |
-960,767,823 |
-960,767,823 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
502,038,603 |
1,847,912,941 |
1,617,425,901 |
1,446,913,365 |
|
1. Hàng tồn kho |
502,038,603 |
1,847,912,941 |
1,617,425,901 |
1,446,913,365 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,281,863,182 |
15,486,046,801 |
16,188,024,142 |
14,785,099,592 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
500,896,777 |
288,565,742 |
372,141,221 |
1,069,694,056 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
740,918,848 |
15,181,316,872 |
15,784,806,216 |
13,635,982,892 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
40,047,557 |
16,164,187 |
31,076,705 |
79,422,644 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
93,177,665,004 |
88,751,379,191 |
139,930,614,240 |
135,807,996,482 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,324,726,201 |
1,322,000,001 |
1,272,000,001 |
810,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,324,726,201 |
1,322,000,001 |
1,272,000,001 |
810,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
52,165,939,986 |
43,325,021,431 |
64,999,782,349 |
104,527,173,154 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
52,165,939,986 |
42,626,029,651 |
64,471,790,570 |
104,120,650,782 |
|
- Nguyên giá |
91,022,865,108 |
88,179,403,385 |
116,661,302,882 |
168,981,921,240 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-38,856,925,122 |
-45,553,373,734 |
-52,189,512,312 |
-64,861,270,458 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
698,991,780 |
527,991,779 |
406,522,372 |
|
- Nguyên giá |
529,170,000 |
1,384,170,000 |
1,384,170,000 |
1,436,170,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-529,170,000 |
-685,178,220 |
-856,178,221 |
-1,029,647,628 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
28,692,727 |
28,692,727 |
36,772,645,066 |
9,115,789,532 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
28,692,727 |
28,692,727 |
36,772,645,066 |
9,115,789,532 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
13,834,361,659 |
14,708,851,252 |
14,473,399,370 |
12,945,433,633 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
13,834,361,659 |
14,708,851,252 |
14,473,399,370 |
12,945,433,633 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
25,823,944,431 |
29,366,813,780 |
22,412,787,454 |
8,409,600,163 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
25,743,194,431 |
29,305,063,780 |
22,370,037,454 |
8,385,850,163 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
80,750,000 |
61,750,000 |
42,750,000 |
23,750,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
177,319,967,646 |
204,250,462,966 |
256,245,463,789 |
330,281,379,499 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
118,269,792,080 |
135,516,206,317 |
180,905,226,681 |
246,997,425,675 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
96,908,805,637 |
125,657,045,884 |
165,342,120,874 |
184,126,344,147 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
60,599,378,020 |
77,223,787,228 |
99,865,553,947 |
93,961,386,212 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
489,807,710 |
1,774,343,480 |
1,197,409,194 |
680,496,359 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,408,195,199 |
7,065,199,839 |
6,384,039,947 |
5,133,747,185 |
|
4. Phải trả người lao động |
862,572,260 |
3,508,648,322 |
4,288,609,640 |
10,541,532,017 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
684,080,000 |
5,537,737,271 |
755,091,847 |
5,824,686,001 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
15,776,010 |
25,000,000 |
952,572,727 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,622,729,519 |
4,463,628,331 |
5,680,233,691 |
5,869,412,411 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
23,445,197,312 |
25,457,001,812 |
45,986,219,372 |
62,108,693,453 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
781,069,607 |
601,699,601 |
232,390,509 |
6,390,509 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
21,360,986,443 |
9,859,160,433 |
15,563,105,807 |
62,871,081,528 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
21,500,000 |
21,500,000 |
21,500,000 |
21,500,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
7,071,408,737 |
2,610,256,925 |
15,277,137,653 |
62,635,835,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
14,000,000,000 |
7,000,000,000 |
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
268,077,706 |
227,403,508 |
264,468,154 |
213,746,528 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
59,050,175,566 |
68,734,256,649 |
75,340,237,108 |
83,283,953,824 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
59,050,175,566 |
68,734,256,649 |
75,340,237,108 |
83,283,953,824 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
45,218,410,000 |
52,218,410,000 |
59,218,410,000 |
59,218,410,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
45,218,410,000 |
52,218,410,000 |
59,218,410,000 |
59,218,410,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
194,384,000 |
194,384,000 |
194,384,000 |
194,384,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,159,230,441 |
9,159,230,441 |
9,737,275,811 |
9,737,275,811 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,478,151,125 |
7,162,232,208 |
3,661,599,595 |
10,981,975,986 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
680,518,390 |
5,283,909,078 |
1,783,276,465 |
7,320,376,391 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,797,632,735 |
1,878,323,130 |
1,878,323,130 |
3,661,599,595 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
2,528,567,702 |
3,151,908,027 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
177,319,967,646 |
204,250,462,966 |
256,245,463,789 |
330,281,379,499 |
|