1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,784,427,744,223 |
1,353,635,918,934 |
978,476,025,078 |
2,811,723,198,120 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,420,153,527 |
7,685,407,396 |
3,062,053,342 |
5,159,648,799 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,782,007,590,696 |
1,345,950,511,538 |
975,413,971,736 |
2,806,563,549,321 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,262,346,252,105 |
992,822,359,338 |
654,458,631,648 |
2,164,928,157,862 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
519,661,338,591 |
353,128,152,200 |
320,955,340,088 |
641,635,391,459 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,627,812,051 |
808,659,984 |
1,821,341,527 |
16,004,941,860 |
|
7. Chi phí tài chính |
14,999,456,556 |
17,443,811,851 |
30,029,281,925 |
37,789,854,710 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,637,116,007 |
16,472,343,745 |
15,898,445,508 |
37,590,728,089 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
322,713,558,001 |
204,208,132,478 |
190,326,442,791 |
279,407,774,526 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
20,936,937,497 |
18,699,166,578 |
28,074,788,933 |
79,394,771,041 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
162,639,198,588 |
113,585,701,277 |
74,346,167,966 |
261,047,933,042 |
|
12. Thu nhập khác |
113,900,000 |
92,945,175 |
37,476,829 |
40,628,030 |
|
13. Chi phí khác |
|
1,779,033,190 |
|
582,700,738 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
113,900,000 |
-1,686,088,015 |
37,476,829 |
-542,072,708 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
162,753,098,588 |
111,899,613,262 |
74,383,644,795 |
260,505,860,334 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
34,219,635,993 |
22,679,022,340 |
15,256,883,873 |
50,999,797,189 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
128,533,462,595 |
89,220,590,922 |
59,126,760,922 |
209,506,063,145 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
128,533,462,595 |
89,220,590,922 |
59,126,760,922 |
209,506,063,145 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
10,645 |
3,888 |
2,577 |
9,130 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|