1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,145,007,572,660 |
776,414,738,150 |
2,262,212,425,989 |
1,784,427,744,223 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,726,449,299 |
1,484,470,618 |
3,562,931,327 |
2,420,153,527 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,143,281,123,361 |
774,930,267,532 |
2,258,649,494,662 |
1,782,007,590,696 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
842,228,860,673 |
520,935,412,781 |
1,587,519,149,745 |
1,262,346,252,105 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
301,052,262,688 |
253,994,854,751 |
671,130,344,917 |
519,661,338,591 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,209,512,619 |
2,706,368,424 |
533,581,042 |
1,627,812,051 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,978,180,471 |
15,264,928,943 |
15,281,504,441 |
14,999,456,556 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,791,573,656 |
14,805,987,994 |
14,009,191,669 |
14,637,116,007 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
161,068,939,287 |
156,492,732,720 |
336,852,698,485 |
322,713,558,001 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
27,576,571,408 |
31,818,871,758 |
112,135,865,469 |
20,936,937,497 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
100,638,084,141 |
53,124,689,754 |
207,393,857,564 |
162,639,198,588 |
|
12. Thu nhập khác |
52,581,814 |
254,546,112 |
651,500,000 |
113,900,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
52,581,814 |
254,546,112 |
651,500,000 |
113,900,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
100,690,665,955 |
53,379,235,866 |
208,045,357,564 |
162,753,098,588 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
20,738,100,681 |
11,207,846,093 |
42,032,002,569 |
34,219,635,993 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
79,952,565,274 |
42,171,389,773 |
166,013,354,995 |
128,533,462,595 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
79,952,565,274 |
42,171,389,773 |
166,013,354,995 |
128,533,462,595 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
6,621 |
3,492 |
13,749 |
10,645 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|