1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,553,386,422,519 |
1,109,562,846,345 |
931,843,779,243 |
1,025,503,901,070 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,473,782,887 |
2,498,824,200 |
2,750,143,721 |
1,986,558,669 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,551,912,639,632 |
1,107,064,022,145 |
929,093,635,522 |
1,023,517,342,401 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,038,100,014,601 |
753,560,374,122 |
615,612,078,490 |
686,592,593,720 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
513,812,625,031 |
353,503,648,023 |
313,481,557,032 |
336,924,748,681 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,333,579,176 |
1,292,562,132 |
2,997,263,896 |
550,980,280 |
|
7. Chi phí tài chính |
19,690,167,879 |
18,493,302,742 |
17,396,219,828 |
14,702,923,347 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
19,014,663,276 |
16,930,116,049 |
16,346,376,426 |
14,382,833,794 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
312,225,183,761 |
214,959,634,023 |
165,483,681,996 |
204,987,750,506 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
27,198,631,387 |
28,069,286,083 |
54,833,491,444 |
29,896,128,512 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
157,032,221,180 |
93,273,987,307 |
78,765,427,660 |
87,888,926,596 |
|
12. Thu nhập khác |
159,218,941,559 |
2,918,121,093 |
822,129,124 |
36,752,405 |
|
13. Chi phí khác |
359,734,552,497 |
1,024,703,048 |
41,042,951 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-200,515,610,938 |
1,893,418,045 |
781,086,173 |
36,752,405 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-43,483,389,758 |
95,167,405,352 |
79,546,513,833 |
87,925,679,001 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-7,555,171,824 |
19,800,359,542 |
16,638,877,956 |
18,240,416,272 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-35,928,217,934 |
75,367,045,810 |
62,907,635,877 |
69,685,262,729 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-35,928,217,934 |
75,367,045,810 |
62,907,635,877 |
69,685,262,729 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
6,554 |
5,470 |
6,059 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|