1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
797,839,645,671 |
902,040,339,480 |
1,553,386,422,519 |
1,109,562,846,345 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,619,473,524 |
2,231,957,076 |
1,473,782,887 |
2,498,824,200 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
795,220,172,147 |
899,808,382,404 |
1,551,912,639,632 |
1,107,064,022,145 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
547,990,770,770 |
678,324,951,740 |
1,038,100,014,601 |
753,560,374,122 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
247,229,401,377 |
221,483,430,664 |
513,812,625,031 |
353,503,648,023 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,186,726,830 |
3,595,900,234 |
2,333,579,176 |
1,292,562,132 |
|
7. Chi phí tài chính |
18,828,255,082 |
19,836,259,795 |
19,690,167,879 |
18,493,302,742 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
18,132,617,475 |
19,141,435,036 |
19,014,663,276 |
16,930,116,049 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
139,502,332,340 |
102,273,706,002 |
312,225,183,761 |
214,959,634,023 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
33,776,379,089 |
23,897,657,109 |
27,198,631,387 |
28,069,286,083 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
56,309,161,696 |
79,071,707,992 |
157,032,221,180 |
93,273,987,307 |
|
12. Thu nhập khác |
645,271,796 |
2,455,584,648 |
159,218,941,559 |
2,918,121,093 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
359,734,552,497 |
1,024,703,048 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
645,271,796 |
2,455,584,648 |
-200,515,610,938 |
1,893,418,045 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
56,954,433,492 |
81,527,292,640 |
-43,483,389,758 |
95,167,405,352 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
12,510,083,187 |
17,061,222,674 |
-7,555,171,824 |
19,800,359,542 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
44,444,350,305 |
64,466,069,966 |
-35,928,217,934 |
75,367,045,810 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
44,444,350,305 |
64,466,069,966 |
-35,928,217,934 |
75,367,045,810 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,865 |
5,605 |
|
6,554 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|