1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
765,311,855,254 |
1,374,181,459,004 |
1,016,139,632,255 |
797,839,645,671 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
6,995,003,906 |
3,823,745,395 |
7,161,463,594 |
2,619,473,524 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
758,316,851,348 |
1,370,357,713,609 |
1,008,978,168,661 |
795,220,172,147 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
517,862,336,569 |
1,023,947,189,540 |
702,036,135,939 |
547,990,770,770 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
240,454,514,779 |
346,410,524,069 |
306,942,032,722 |
247,229,401,377 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,365,993,185 |
8,037,576,478 |
1,606,716,608 |
1,186,726,830 |
|
7. Chi phí tài chính |
23,149,169,813 |
17,682,449,555 |
17,292,179,058 |
18,828,255,082 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
15,113,944,506 |
17,671,575,449 |
17,185,204,812 |
18,132,617,475 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
127,543,953,537 |
233,549,922,993 |
196,066,774,044 |
139,502,332,340 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
28,224,426,859 |
35,222,738,469 |
27,290,685,730 |
33,776,379,089 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
63,902,957,755 |
67,992,989,530 |
67,899,110,498 |
56,309,161,696 |
|
12. Thu nhập khác |
3,357,490,252 |
21,858,330,140 |
94,359,047 |
645,271,796 |
|
13. Chi phí khác |
211,088,901 |
|
1,797,123,923 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,146,401,351 |
21,858,330,140 |
-1,702,764,876 |
645,271,796 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
67,049,359,106 |
89,851,319,670 |
66,196,345,622 |
56,954,433,492 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
14,101,694,652 |
18,781,111,620 |
14,269,463,774 |
12,510,083,187 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
52,947,664,454 |
71,070,208,050 |
51,926,881,848 |
44,444,350,305 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
52,947,664,454 |
71,070,208,050 |
51,926,881,848 |
44,444,350,305 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
4,604 |
6,180 |
4,515 |
3,865 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|