MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 813,377,594,717 580,060,291,598 697,432,468,052
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 260,447,520 339,282,087 487,633,713
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 813,117,147,197 579,721,009,511 696,944,834,339
4. Giá vốn hàng bán 685,486,651,921 465,204,249,743 548,327,405,491
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 127,630,495,276 114,516,759,768 148,617,428,848
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,553,951,328 8,643,141,081 2,870,272,709
7. Chi phí tài chính 12,692,689,685 10,516,169,214 9,912,498,293
- Trong đó: Chi phí lãi vay 10,711,650,891 10,442,117,085 10,778,188,548
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 58,806,190,022 41,432,322,548 75,022,790,238
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,054,712,085 22,609,835,177 21,969,631,065
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 36,630,854,812 48,601,573,910 44,582,781,961
12. Thu nhập khác 85,699,073 70,391,625 2,023,099,395
13. Chi phí khác 148,582,000 1,784,999,124
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 85,699,073 -78,190,375 238,100,271
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 36,716,553,885 48,523,383,535 44,820,882,232
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,836,777,200 11,082,099,766 9,249,503,344
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 27,879,776,685 37,441,283,769 35,571,378,888
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 27,879,776,685 37,441,283,769 35,571,378,888
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,424 3,256 3,093
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.