1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
813,377,594,717 |
580,060,291,598 |
697,432,468,052 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
260,447,520 |
339,282,087 |
487,633,713 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
813,117,147,197 |
579,721,009,511 |
696,944,834,339 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
685,486,651,921 |
465,204,249,743 |
548,327,405,491 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
127,630,495,276 |
114,516,759,768 |
148,617,428,848 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
1,553,951,328 |
8,643,141,081 |
2,870,272,709 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
12,692,689,685 |
10,516,169,214 |
9,912,498,293 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
10,711,650,891 |
10,442,117,085 |
10,778,188,548 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
58,806,190,022 |
41,432,322,548 |
75,022,790,238 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
21,054,712,085 |
22,609,835,177 |
21,969,631,065 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
36,630,854,812 |
48,601,573,910 |
44,582,781,961 |
|
12. Thu nhập khác |
|
85,699,073 |
70,391,625 |
2,023,099,395 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
148,582,000 |
1,784,999,124 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
85,699,073 |
-78,190,375 |
238,100,271 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
36,716,553,885 |
48,523,383,535 |
44,820,882,232 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
8,836,777,200 |
11,082,099,766 |
9,249,503,344 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
27,879,776,685 |
37,441,283,769 |
35,571,378,888 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
27,879,776,685 |
37,441,283,769 |
35,571,378,888 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
2,424 |
3,256 |
3,093 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|