1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
637,861,017,784 |
716,988,473,421 |
|
624,048,755,662 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
34,780,742 |
217,791,510 |
|
2,268,429,681 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
637,826,237,042 |
716,770,681,911 |
|
621,780,325,981 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
494,625,460,462 |
567,826,032,856 |
|
500,940,062,053 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
143,200,776,580 |
148,944,649,055 |
|
120,840,263,928 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,027,620,740 |
13,568,061,791 |
|
12,736,201,547 |
|
7. Chi phí tài chính |
17,298,683,986 |
20,375,492,335 |
|
20,407,354,995 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
17,298,683,986 |
20,375,492,335 |
|
76,736,008,853 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
71,257,617,289 |
87,143,569,044 |
|
75,224,386,589 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
24,544,579,389 |
26,181,316,393 |
|
27,610,401,510 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
31,941,617,527 |
28,113,802,299 |
|
10,334,322,381 |
|
12. Thu nhập khác |
11,458,850 |
25,506,215 |
|
151,065,952 |
|
13. Chi phí khác |
6,477,774,965 |
1,127,673,042 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-6,466,316,115 |
-1,102,166,827 |
|
151,065,952 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
25,475,301,412 |
27,011,635,472 |
|
10,485,388,333 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,980,528,469 |
6,605,899,228 |
|
2,946,518,037 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
19,494,772,943 |
20,405,736,244 |
|
7,538,870,296 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
19,494,772,943 |
20,405,736,244 |
|
7,538,870,296 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,695 |
177,441 |
|
656 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|