MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 556,165,643,481 637,861,017,784 716,988,473,421
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 226,975,162 34,780,742 217,791,510
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 555,938,668,319 637,826,237,042 716,770,681,911
4. Giá vốn hàng bán 439,791,606,533 494,625,460,462 567,826,032,856
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 116,147,061,786 143,200,776,580 148,944,649,055
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,514,335,266 3,027,620,740 13,568,061,791
7. Chi phí tài chính 14,760,170,824 17,298,683,986 20,375,492,335
- Trong đó: Chi phí lãi vay 14,760,170,824 17,298,683,986 20,375,492,335
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 79,047,680,475 71,257,617,289 87,143,569,044
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,193,361,165 24,544,579,389 26,181,316,393
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 9,228,401,012 31,941,617,527 28,113,802,299
12. Thu nhập khác 4,540,276,955 11,458,850 25,506,215
13. Chi phí khác 4,032,655,544 6,477,774,965 1,127,673,042
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 507,621,411 -6,466,316,115 -1,102,166,827
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 9,736,022,423 25,475,301,412 27,011,635,472
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,021,934,344 5,980,528,469 6,605,899,228
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,714,088,079 19,494,772,943 20,405,736,244
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,714,088,079 19,494,772,943 20,405,736,244
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 584 1,695 177,441
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.