1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
567,907,359,624 |
716,913,195,320 |
701,317,958,822 |
556,165,643,481 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
119,648,957 |
370,409,732 |
174,509,261 |
226,975,162 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
567,787,710,667 |
716,542,785,588 |
701,143,449,561 |
555,938,668,319 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
460,705,433,018 |
595,859,086,247 |
563,094,697,293 |
439,791,606,533 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
107,082,277,649 |
120,683,699,341 |
138,048,752,268 |
116,147,061,786 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
15,703,140,748 |
11,098,190,096 |
7,127,632,535 |
7,514,335,266 |
|
7. Chi phí tài chính |
14,948,996,127 |
15,477,780,528 |
14,934,884,214 |
14,760,170,824 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,948,996,127 |
15,477,780,528 |
14,934,884,214 |
14,760,170,824 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
53,218,581,947 |
74,236,941,385 |
75,057,807,099 |
79,047,680,475 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
19,223,434,349 |
22,992,891,864 |
22,182,094,008 |
20,193,361,165 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
35,350,820,869 |
19,049,918,094 |
32,948,125,838 |
9,228,401,012 |
|
12. Thu nhập khác |
4,244,092 |
3,666,503,385 |
3,830,000 |
4,540,276,955 |
|
13. Chi phí khác |
5,592,799,326 |
|
7,519,628,165 |
4,032,655,544 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-5,588,555,234 |
3,666,503,385 |
-7,515,798,165 |
507,621,411 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
29,762,265,635 |
22,716,421,479 |
25,432,327,673 |
9,736,022,423 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,440,566,409 |
5,679,105,370 |
7,246,986,119 |
3,021,934,344 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
22,321,699,226 |
17,037,316,109 |
18,185,341,554 |
6,714,088,079 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
22,321,699,226 |
17,037,316,109 |
18,185,341,554 |
6,714,088,079 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,941 |
1,481 |
1,581 |
584 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|