MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,840,306,933,004 2,857,552,286,606 3,732,079,594,386 4,243,070,908,826
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 662,877,360,947 548,069,699,219 979,359,432,981 1,041,963,124,244
1. Tiền 662,877,360,947 548,069,699,219 979,359,432,981 1,041,963,124,244
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,361,267,109,898 1,489,857,286,797 2,091,545,746,573 2,468,870,199,773
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,203,290,496,874 1,325,493,903,605 2,004,093,484,443 2,425,735,413,994
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 63,382,828,848 81,262,720,489 82,454,967,817 61,951,127,598
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 125,914,201,684 114,422,470,290 78,692,841,677 65,549,036,990
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -31,428,489,214 -31,428,489,214 -73,802,869,320 -84,472,622,130
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 108,071,706 106,681,627 107,321,956 107,243,321
IV. Hàng tồn kho 807,840,455,152 812,589,419,828 656,755,318,525 727,683,169,088
1. Hàng tồn kho 807,840,455,152 812,589,419,828 656,755,318,525 727,683,169,088
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,322,007,007 7,035,880,762 4,419,096,307 4,554,415,721
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 723,069,663 997,084,818 1,629,175,726
2. Thuế GTGT được khấu trừ 186,642,040 1,525,655 1,525,655 1,525,655
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 8,135,364,967 6,311,285,444 3,420,485,834 2,923,714,340
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 293,779,699,359 293,449,968,936 294,949,659,747 280,854,876,051
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,190,220,916 1,190,220,916 1,184,220,916 1,184,220,916
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,190,220,916 1,190,220,916 1,184,220,916 1,184,220,916
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 287,610,426,978 289,091,619,392 290,535,214,695 276,655,950,337
1. Tài sản cố định hữu hình 230,734,674,058 232,651,297,130 226,485,817,759 211,890,334,676
- Nguyên giá 755,014,869,900 777,794,676,658 793,324,989,501 800,164,554,094
- Giá trị hao mòn lũy kế -524,280,195,842 -545,143,379,528 -566,839,171,742 -588,274,219,418
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 56,875,752,920 56,440,322,262 64,049,396,936 64,765,615,661
- Nguyên giá 69,097,640,558 69,981,576,558 78,970,695,623 81,674,254,423
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,221,887,638 -13,541,254,296 -14,921,298,687 -16,908,638,762
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 238,422,088 232,812,986 394,134,855 400,373,235
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 238,422,088 232,812,986 394,134,855 400,373,235
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,740,629,377 2,935,315,642 2,836,089,281 2,614,331,563
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,740,629,377 2,935,315,642 2,836,089,281 2,614,331,563
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,134,086,632,363 3,151,002,255,542 4,027,029,254,133 4,523,925,784,877
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,223,836,392,275 2,200,102,766,610 2,947,729,424,208 3,328,880,222,846
I. Nợ ngắn hạn 2,222,998,905,881 2,199,265,280,216 2,946,891,937,814 3,328,042,736,452
1. Phải trả người bán ngắn hạn 190,605,052,462 179,083,550,821 440,062,151,608 879,667,645,509
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,073,117,932 10,965,146,940 15,075,717,490 11,759,334,579
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 91,967,894,250 90,257,521,815 99,481,772,887 80,058,662,888
4. Phải trả người lao động 46,883,321,408 50,461,157,844 56,229,366,516 56,278,934,968
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 180,920,805,811 216,385,365,083 305,800,991,549 201,574,851,863
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 118,520,219,133 122,767,191,754 47,592,061,581 53,145,887,403
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,440,779,067,841 1,387,458,178,915 1,844,936,894,138 1,925,567,167,197
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 147,249,427,044 141,887,167,044 137,712,982,045 119,990,252,045
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 837,486,394 837,486,394 837,486,394 837,486,394
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 837,486,394 837,486,394 837,486,394 837,486,394
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 910,250,240,088 950,899,488,932 1,079,299,829,925 1,195,045,562,031
I. Vốn chủ sở hữu 910,250,240,088 950,899,488,932 1,079,299,829,925 1,195,045,562,031
1. Vốn góp của chủ sở hữu 115,000,000,000 115,000,000,000 115,000,000,000 120,750,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 115,000,000,000 115,000,000,000 115,000,000,000 120,750,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 175,056,500,000 175,056,500,000 175,056,500,000 175,056,500,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 289,155,284,170 289,155,284,170 289,155,284,170 289,155,284,170
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 192,763,774,231 192,763,774,231 192,763,774,231 192,763,774,231
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 138,274,681,687 178,923,930,531 307,324,271,524 417,320,003,630
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 138,274,681,687 178,923,930,531 307,324,271,524 109,987,724,746
- LNST chưa phân phối kỳ này 307,332,278,884
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,134,086,632,363 3,151,002,255,542 4,027,029,254,133 4,523,925,784,877
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.