TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,477,969,374,638 |
2,555,135,444,120 |
2,761,986,376,169 |
2,777,238,847,041 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
538,485,157,103 |
556,535,753,081 |
657,366,550,290 |
571,430,006,743 |
|
1. Tiền |
538,485,157,103 |
556,535,753,081 |
657,366,550,290 |
571,430,006,743 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
854,994,973,751 |
840,089,741,007 |
1,262,629,095,149 |
1,390,367,168,547 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
690,612,563,212 |
663,133,332,045 |
973,984,669,592 |
1,133,780,987,609 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
102,573,767,071 |
95,603,859,039 |
92,830,296,850 |
95,138,306,653 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
66,275,056,676 |
86,492,809,123 |
200,945,342,944 |
166,578,678,167 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,238,781,533 |
-5,238,781,533 |
-5,238,781,533 |
-5,238,781,533 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
772,368,325 |
98,522,333 |
107,567,296 |
107,977,651 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,069,425,875,955 |
1,143,595,199,467 |
833,956,579,552 |
801,368,268,238 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,069,425,875,955 |
1,143,595,199,467 |
833,956,579,552 |
801,368,268,238 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
15,063,367,829 |
14,914,750,565 |
8,034,151,178 |
14,073,403,513 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,150,384,476 |
526,466,737 |
435,391,666 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
783,894,519 |
446,665,659 |
1,525,655 |
1,911,491,520 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
13,129,088,834 |
13,941,618,169 |
7,597,233,857 |
12,161,911,993 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
301,197,627,378 |
295,707,801,027 |
283,140,733,665 |
285,764,741,923 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,196,220,916 |
1,276,562,916 |
1,276,562,916 |
1,217,562,916 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,196,220,916 |
1,276,562,916 |
1,276,562,916 |
1,217,562,916 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
297,923,848,205 |
289,557,016,756 |
277,921,352,282 |
278,369,475,217 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
254,977,536,455 |
247,971,389,436 |
236,701,843,012 |
222,544,968,261 |
|
- Nguyên giá |
831,916,062,936 |
846,162,635,053 |
777,990,230,270 |
727,020,228,203 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-576,938,526,481 |
-598,191,245,617 |
-541,288,387,258 |
-504,475,259,942 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
42,946,311,750 |
41,585,627,320 |
41,219,509,270 |
55,824,506,956 |
|
- Nguyên giá |
50,688,348,004 |
50,299,026,058 |
51,026,866,058 |
66,781,668,558 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,742,036,254 |
-8,713,398,738 |
-9,807,356,788 |
-10,957,161,602 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
170,373,657 |
1,087,295,415 |
102,610,017 |
211,531,212 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
170,373,657 |
1,087,295,415 |
102,610,017 |
211,531,212 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,907,184,600 |
3,786,925,940 |
3,840,208,450 |
5,966,172,578 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,907,184,600 |
3,786,925,940 |
3,840,208,450 |
5,966,172,578 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,779,167,002,016 |
2,850,843,245,147 |
3,045,127,109,834 |
3,063,003,588,964 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,944,694,605,455 |
1,980,642,354,399 |
2,210,854,437,017 |
2,153,114,976,014 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,943,857,119,061 |
1,979,804,868,005 |
2,210,016,950,623 |
2,152,277,489,620 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
131,027,622,134 |
193,558,668,997 |
278,833,226,924 |
190,461,716,575 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,889,242,495 |
6,703,243,910 |
10,531,499,805 |
12,040,937,094 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
26,941,805,909 |
36,334,263,748 |
41,596,138,181 |
51,630,441,200 |
|
4. Phải trả người lao động |
48,264,558,890 |
46,590,231,411 |
40,868,557,988 |
47,923,148,147 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
99,729,938,803 |
147,056,905,722 |
273,442,996,680 |
152,847,771,424 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
5,721,339 |
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
45,529,638,353 |
48,956,265,725 |
55,286,405,033 |
179,540,852,692 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,459,842,718,778 |
1,374,363,786,132 |
1,391,659,099,651 |
1,400,829,296,127 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
126,625,872,360 |
126,241,502,360 |
117,799,026,361 |
117,003,326,361 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
837,486,394 |
837,486,394 |
837,486,394 |
837,486,394 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
837,486,394 |
837,486,394 |
837,486,394 |
837,486,394 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
834,472,396,561 |
870,200,890,748 |
834,272,672,817 |
909,888,612,950 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
834,472,396,561 |
870,200,890,748 |
834,272,672,817 |
909,888,612,950 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
175,056,500,000 |
175,056,500,000 |
175,056,500,000 |
175,056,500,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
282,818,378,777 |
282,818,378,777 |
282,818,378,777 |
282,818,378,776 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
165,226,285,630 |
165,226,285,630 |
165,226,285,630 |
165,226,285,630 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
96,371,232,154 |
132,099,726,341 |
96,171,508,410 |
171,787,448,544 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
96,371,232,154 |
132,099,726,341 |
96,171,508,410 |
75,367,045,810 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
96,420,402,734 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,779,167,002,016 |
2,850,843,245,147 |
3,045,127,109,834 |
3,063,003,588,964 |
|