TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,444,343,750,153 |
2,307,019,601,452 |
2,477,969,374,638 |
2,555,135,444,120 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
575,791,776,488 |
494,794,799,533 |
538,485,157,103 |
556,535,753,081 |
|
1. Tiền |
575,791,776,488 |
494,794,799,533 |
538,485,157,103 |
556,535,753,081 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
909,563,700,593 |
843,023,848,404 |
854,994,973,751 |
840,089,741,007 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
720,680,141,376 |
666,252,218,548 |
690,612,563,212 |
663,133,332,045 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
124,300,185,745 |
114,383,204,861 |
102,573,767,071 |
95,603,859,039 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
69,713,819,904 |
66,965,819,058 |
66,275,056,676 |
86,492,809,123 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,238,781,533 |
-5,238,781,533 |
-5,238,781,533 |
-5,238,781,533 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
108,335,101 |
661,387,470 |
772,368,325 |
98,522,333 |
|
IV. Hàng tồn kho |
942,743,641,301 |
947,438,770,213 |
1,069,425,875,955 |
1,143,595,199,467 |
|
1. Hàng tồn kho |
942,743,641,301 |
947,438,770,213 |
1,069,425,875,955 |
1,143,595,199,467 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
16,244,631,771 |
21,762,183,302 |
15,063,367,829 |
14,914,750,565 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
242,195,000 |
392,876,817 |
1,150,384,476 |
526,466,737 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
653,959,489 |
1,173,935,238 |
783,894,519 |
446,665,659 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
15,348,477,282 |
20,195,371,247 |
13,129,088,834 |
13,941,618,169 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
311,397,750,714 |
305,234,094,100 |
301,197,627,378 |
295,707,801,027 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,129,220,916 |
1,196,220,916 |
1,196,220,916 |
1,276,562,916 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,129,220,916 |
1,196,220,916 |
1,196,220,916 |
1,276,562,916 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
308,518,281,217 |
301,662,892,381 |
297,923,848,205 |
289,557,016,756 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
267,515,400,683 |
259,194,156,607 |
254,977,536,455 |
247,971,389,436 |
|
- Nguyên giá |
854,318,984,886 |
815,687,567,979 |
831,916,062,936 |
846,162,635,053 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-586,803,584,203 |
-556,493,411,372 |
-576,938,526,481 |
-598,191,245,617 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
41,002,880,534 |
42,468,735,774 |
42,946,311,750 |
41,585,627,320 |
|
- Nguyên giá |
46,782,991,434 |
49,169,518,379 |
50,688,348,004 |
50,299,026,058 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,780,110,900 |
-6,700,782,605 |
-7,742,036,254 |
-8,713,398,738 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
28,258,967 |
83,838,518 |
170,373,657 |
1,087,295,415 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
28,258,967 |
83,838,518 |
170,373,657 |
1,087,295,415 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,721,989,614 |
2,291,142,285 |
1,907,184,600 |
3,786,925,940 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,721,989,614 |
2,291,142,285 |
1,907,184,600 |
3,786,925,940 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,755,741,500,867 |
2,612,253,695,552 |
2,779,167,002,016 |
2,850,843,245,147 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,933,675,626,582 |
1,738,307,290,343 |
1,944,694,605,455 |
1,980,642,354,399 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,932,838,140,188 |
1,737,469,803,949 |
1,943,857,119,061 |
1,979,804,868,005 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
328,865,006,681 |
149,050,638,595 |
131,027,622,134 |
193,558,668,997 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,424,074,283 |
6,177,538,618 |
5,889,242,495 |
6,703,243,910 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
46,220,907,098 |
34,260,452,515 |
26,941,805,909 |
36,334,263,748 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,218,675,324 |
67,747,556,704 |
48,264,558,890 |
46,590,231,411 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
150,306,705,595 |
118,016,927,318 |
99,729,938,803 |
147,056,905,722 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
5,721,339 |
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
34,331,589,369 |
43,180,401,765 |
45,529,638,353 |
48,956,265,725 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,247,309,111,321 |
1,241,640,569,917 |
1,459,842,718,778 |
1,374,363,786,132 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
116,162,070,517 |
77,395,718,517 |
126,625,872,360 |
126,241,502,360 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
837,486,394 |
837,486,394 |
837,486,394 |
837,486,394 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
837,486,394 |
837,486,394 |
837,486,394 |
837,486,394 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
822,065,874,285 |
873,946,405,209 |
834,472,396,561 |
870,200,890,748 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
822,065,874,285 |
873,946,405,209 |
834,472,396,561 |
870,200,890,748 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
175,056,500,000 |
175,056,500,000 |
175,056,500,000 |
175,056,500,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
232,024,933,430 |
232,024,933,430 |
282,818,378,777 |
282,818,378,777 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
124,360,834,556 |
124,360,834,556 |
165,226,285,630 |
165,226,285,630 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
175,623,606,299 |
227,504,137,223 |
96,371,232,154 |
132,099,726,341 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
175,623,606,299 |
51,926,881,848 |
96,371,232,154 |
132,099,726,341 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
175,577,255,375 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,755,741,500,867 |
2,612,253,695,552 |
2,779,167,002,016 |
2,850,843,245,147 |
|