TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,222,123,511,559 |
2,444,343,750,153 |
2,307,019,601,452 |
2,477,969,374,638 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
599,003,767,981 |
575,791,776,488 |
494,794,799,533 |
538,485,157,103 |
|
1. Tiền |
599,003,767,981 |
575,791,776,488 |
494,794,799,533 |
538,485,157,103 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
591,323,726,958 |
909,563,700,593 |
843,023,848,404 |
854,994,973,751 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
431,968,261,155 |
720,680,141,376 |
666,252,218,548 |
690,612,563,212 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
117,643,206,302 |
124,300,185,745 |
114,383,204,861 |
102,573,767,071 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
46,858,621,451 |
69,713,819,904 |
66,965,819,058 |
66,275,056,676 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,238,781,533 |
-5,238,781,533 |
-5,238,781,533 |
-5,238,781,533 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
92,419,583 |
108,335,101 |
661,387,470 |
772,368,325 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,007,933,914,111 |
942,743,641,301 |
947,438,770,213 |
1,069,425,875,955 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,007,933,914,111 |
942,743,641,301 |
947,438,770,213 |
1,069,425,875,955 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
23,862,102,509 |
16,244,631,771 |
21,762,183,302 |
15,063,367,829 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
593,002,272 |
242,195,000 |
392,876,817 |
1,150,384,476 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,587,573,487 |
653,959,489 |
1,173,935,238 |
783,894,519 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
21,681,526,750 |
15,348,477,282 |
20,195,371,247 |
13,129,088,834 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
283,171,167,393 |
311,397,750,714 |
305,234,094,100 |
301,197,627,378 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
605,366,775 |
1,129,220,916 |
1,196,220,916 |
1,196,220,916 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
605,366,775 |
1,129,220,916 |
1,196,220,916 |
1,196,220,916 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
271,705,621,256 |
308,518,281,217 |
301,662,892,381 |
297,923,848,205 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
230,456,486,943 |
267,515,400,683 |
259,194,156,607 |
254,977,536,455 |
|
- Nguyên giá |
797,559,636,758 |
854,318,984,886 |
815,687,567,979 |
831,916,062,936 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-567,103,149,815 |
-586,803,584,203 |
-556,493,411,372 |
-576,938,526,481 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
41,249,134,313 |
41,002,880,534 |
42,468,735,774 |
42,946,311,750 |
|
- Nguyên giá |
46,113,661,239 |
46,782,991,434 |
49,169,518,379 |
50,688,348,004 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,864,526,926 |
-5,780,110,900 |
-6,700,782,605 |
-7,742,036,254 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
9,230,682,855 |
28,258,967 |
83,838,518 |
170,373,657 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
9,230,682,855 |
28,258,967 |
83,838,518 |
170,373,657 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,629,496,507 |
1,721,989,614 |
2,291,142,285 |
1,907,184,600 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,629,496,507 |
1,721,989,614 |
2,291,142,285 |
1,907,184,600 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,505,294,678,952 |
2,755,741,500,867 |
2,612,253,695,552 |
2,779,167,002,016 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,754,299,012,717 |
1,933,675,626,582 |
1,738,307,290,343 |
1,944,694,605,455 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,753,461,526,323 |
1,932,838,140,188 |
1,737,469,803,949 |
1,943,857,119,061 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
124,538,021,088 |
328,865,006,681 |
149,050,638,595 |
131,027,622,134 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,556,397,792 |
3,424,074,283 |
6,177,538,618 |
5,889,242,495 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,393,477,235 |
46,220,907,098 |
34,260,452,515 |
26,941,805,909 |
|
4. Phải trả người lao động |
30,330,315,054 |
6,218,675,324 |
67,747,556,704 |
48,264,558,890 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
30,348,411,064 |
150,306,705,595 |
118,016,927,318 |
99,729,938,803 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
5,721,339 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
34,193,295,981 |
34,331,589,369 |
43,180,401,765 |
45,529,638,353 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,395,193,190,640 |
1,247,309,111,321 |
1,241,640,569,917 |
1,459,842,718,778 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
116,908,417,469 |
116,162,070,517 |
77,395,718,517 |
126,625,872,360 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
837,486,394 |
837,486,394 |
837,486,394 |
837,486,394 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
837,486,394 |
837,486,394 |
837,486,394 |
837,486,394 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
750,995,666,235 |
822,065,874,285 |
873,946,405,209 |
834,472,396,561 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
750,995,666,235 |
822,065,874,285 |
873,946,405,209 |
834,472,396,561 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
175,056,500,000 |
175,056,500,000 |
175,056,500,000 |
175,056,500,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
232,024,933,430 |
232,024,933,430 |
232,024,933,430 |
282,818,378,777 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
124,360,834,556 |
124,360,834,556 |
124,360,834,556 |
165,226,285,630 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
104,553,398,249 |
175,623,606,299 |
227,504,137,223 |
96,371,232,154 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
104,553,398,249 |
175,623,606,299 |
51,926,881,848 |
96,371,232,154 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
175,577,255,375 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,505,294,678,952 |
2,755,741,500,867 |
2,612,253,695,552 |
2,779,167,002,016 |
|