TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,999,391,191,946 |
2,200,281,440,447 |
2,234,781,459,767 |
2,139,374,085,098 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
542,704,449,947 |
633,916,780,846 |
517,365,308,771 |
406,954,712,526 |
|
1. Tiền |
542,704,449,947 |
633,916,780,846 |
517,365,308,771 |
406,954,712,526 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
252,820,100,029 |
259,539,496,466 |
259,539,496,466 |
266,325,012,413 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
252,820,100,029 |
259,539,496,466 |
259,539,496,466 |
266,325,012,413 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
443,156,025,262 |
499,904,154,697 |
739,933,072,825 |
788,922,524,749 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
311,937,438,089 |
359,227,002,473 |
544,490,371,487 |
556,013,686,317 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
99,750,029,743 |
118,193,176,503 |
113,965,022,113 |
190,186,095,469 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
37,473,880,494 |
27,618,638,692 |
86,618,587,945 |
47,328,362,531 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,111,773,050 |
-5,238,781,533 |
-5,238,781,533 |
-5,238,781,533 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
106,449,986 |
104,118,562 |
97,872,813 |
633,161,965 |
|
IV. Hàng tồn kho |
759,029,545,256 |
803,517,611,533 |
704,520,042,192 |
660,264,823,277 |
|
1. Hàng tồn kho |
759,029,545,256 |
803,517,611,533 |
704,520,042,192 |
660,264,823,277 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,681,071,452 |
3,403,396,905 |
13,423,539,513 |
16,907,012,133 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
705,664,092 |
442,879,546 |
232,595,000 |
920,876,818 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
290,114,923 |
77,098,027 |
333,110,986 |
304,629,274 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
685,292,437 |
2,883,419,332 |
12,857,833,527 |
15,681,506,041 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
215,848,979,563 |
206,742,052,976 |
202,238,783,081 |
217,503,804,509 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
610,092,457 |
606,000,325 |
605,366,775 |
605,366,775 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
610,092,457 |
606,000,325 |
605,366,775 |
605,366,775 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
213,332,394,980 |
204,456,887,657 |
199,392,574,786 |
215,239,369,096 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
183,524,295,206 |
174,479,392,410 |
164,641,930,796 |
176,160,564,500 |
|
- Nguyên giá |
708,022,790,208 |
682,622,963,632 |
684,991,147,842 |
691,839,184,745 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-524,498,495,002 |
-508,143,571,222 |
-520,349,217,046 |
-515,678,620,245 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
29,808,099,774 |
29,977,495,247 |
34,750,643,990 |
39,078,804,596 |
|
- Nguyên giá |
32,284,226,909 |
32,641,226,909 |
37,619,976,909 |
42,393,886,909 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,476,127,135 |
-2,663,731,662 |
-2,869,332,919 |
-3,315,082,313 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
57,692,032 |
64,340,214 |
114,515,896 |
65,002,029 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
57,692,032 |
64,340,214 |
114,515,896 |
65,002,029 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,848,800,094 |
1,614,824,780 |
2,126,325,624 |
1,594,066,609 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,848,800,094 |
1,614,824,780 |
2,126,325,624 |
1,594,066,609 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,215,240,171,509 |
2,407,023,493,423 |
2,437,020,242,848 |
2,356,877,889,607 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,585,139,730,913 |
1,743,428,651,890 |
1,698,495,803,104 |
1,569,035,405,867 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,584,302,244,519 |
1,742,591,165,496 |
1,697,658,316,710 |
1,568,197,919,473 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
83,910,237,721 |
101,112,183,408 |
178,693,516,038 |
139,216,476,248 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,334,436,307 |
2,548,902,426 |
3,179,290,994 |
5,113,588,224 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,745,108,627 |
23,400,962,006 |
48,477,428,472 |
35,379,294,142 |
|
4. Phải trả người lao động |
42,382,470,502 |
48,288,919,393 |
38,823,199,213 |
62,360,270,548 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
52,673,851,412 |
19,243,143,359 |
130,142,679,497 |
49,821,106,210 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
41,151,281,492 |
32,991,888,217 |
26,997,466,255 |
31,624,388,006 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,271,307,490,499 |
1,446,683,032,728 |
1,203,685,802,281 |
1,178,086,592,135 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
73,797,367,959 |
68,322,133,959 |
67,658,933,960 |
66,596,203,960 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
837,486,394 |
837,486,394 |
837,486,394 |
837,486,394 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
837,486,394 |
837,486,394 |
837,486,394 |
837,486,394 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
630,100,440,596 |
663,594,841,533 |
738,524,439,744 |
787,842,483,740 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
630,100,440,596 |
663,594,841,533 |
738,524,439,744 |
787,842,483,740 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
175,056,500,000 |
175,056,500,000 |
175,056,500,000 |
175,056,500,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
175,938,467,831 |
175,938,467,831 |
175,938,467,831 |
175,938,467,831 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
81,498,017,349 |
81,498,017,349 |
81,498,017,349 |
81,498,017,349 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
82,607,455,416 |
116,101,856,353 |
191,031,454,564 |
240,349,498,560 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
82,607,455,416 |
116,101,856,353 |
191,031,454,564 |
49,035,412,525 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
191,314,086,035 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,215,240,171,509 |
2,407,023,493,423 |
2,437,020,242,848 |
2,356,877,889,607 |
|