TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,885,438,586,842 |
1,864,381,173,104 |
1,999,391,191,946 |
2,200,281,440,447 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
478,303,724,201 |
506,858,728,406 |
542,704,449,947 |
633,916,780,846 |
|
1. Tiền |
478,303,724,201 |
506,858,728,406 |
542,704,449,947 |
633,916,780,846 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
246,378,666,666 |
252,820,100,029 |
252,820,100,029 |
259,539,496,466 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
246,378,666,666 |
252,820,100,029 |
252,820,100,029 |
259,539,496,466 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
329,965,432,187 |
412,459,983,397 |
443,156,025,262 |
499,904,154,697 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
232,888,047,067 |
312,454,219,962 |
311,937,438,089 |
359,227,002,473 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
70,382,553,986 |
81,431,128,314 |
99,750,029,743 |
118,193,176,503 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
33,045,144,167 |
24,570,818,425 |
37,473,880,494 |
27,618,638,692 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,478,807,640 |
-6,111,773,050 |
-6,111,773,050 |
-5,238,781,533 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
128,494,607 |
115,589,746 |
106,449,986 |
104,118,562 |
|
IV. Hàng tồn kho |
828,468,451,206 |
691,498,270,109 |
759,029,545,256 |
803,517,611,533 |
|
1. Hàng tồn kho |
828,468,451,206 |
691,498,270,109 |
759,029,545,256 |
803,517,611,533 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,322,312,582 |
744,091,163 |
1,681,071,452 |
3,403,396,905 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
243,900,000 |
632,700,000 |
705,664,092 |
442,879,546 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,130,635,159 |
1,525,655 |
290,114,923 |
77,098,027 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
947,777,423 |
109,865,508 |
685,292,437 |
2,883,419,332 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
225,570,760,557 |
218,802,042,654 |
215,848,979,563 |
206,742,052,976 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
671,092,457 |
671,092,457 |
610,092,457 |
606,000,325 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
671,092,457 |
671,092,457 |
610,092,457 |
606,000,325 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
222,358,800,394 |
216,095,878,159 |
213,332,394,980 |
204,456,887,657 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
194,476,207,472 |
186,102,213,038 |
183,524,295,206 |
174,479,392,410 |
|
- Nguyên giá |
692,013,575,246 |
696,928,442,046 |
708,022,790,208 |
682,622,963,632 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-497,537,367,774 |
-510,826,229,008 |
-524,498,495,002 |
-508,143,571,222 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
27,882,592,922 |
29,993,665,121 |
29,808,099,774 |
29,977,495,247 |
|
- Nguyên giá |
29,959,366,909 |
32,284,226,909 |
32,284,226,909 |
32,641,226,909 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,076,773,987 |
-2,290,561,788 |
-2,476,127,135 |
-2,663,731,662 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
91,893,153 |
54,751,123 |
57,692,032 |
64,340,214 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
91,893,153 |
54,751,123 |
57,692,032 |
64,340,214 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,448,974,553 |
1,980,320,915 |
1,848,800,094 |
1,614,824,780 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,448,974,553 |
1,980,320,915 |
1,848,800,094 |
1,614,824,780 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,111,009,347,399 |
2,083,183,215,758 |
2,215,240,171,509 |
2,407,023,493,423 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,493,863,362,356 |
1,419,182,114,779 |
1,585,139,730,913 |
1,743,428,651,890 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,493,025,875,962 |
1,418,344,628,385 |
1,584,302,244,519 |
1,742,591,165,496 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
145,318,089,691 |
92,695,919,757 |
83,910,237,721 |
101,112,183,408 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,589,540,723 |
4,421,465,037 |
3,334,436,307 |
2,548,902,426 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
25,601,442,317 |
28,773,913,297 |
15,745,108,627 |
23,400,962,006 |
|
4. Phải trả người lao động |
46,387,275,697 |
68,411,675,459 |
42,382,470,502 |
48,288,919,393 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
86,692,917,707 |
71,141,602,785 |
52,673,851,412 |
19,243,143,359 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
34,253,787,908 |
31,295,516,801 |
41,151,281,492 |
32,991,888,217 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,090,592,522,740 |
1,065,178,340,070 |
1,271,307,490,499 |
1,446,683,032,728 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
59,590,299,179 |
56,426,195,179 |
73,797,367,959 |
68,322,133,959 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
837,486,394 |
837,486,394 |
837,486,394 |
837,486,394 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
837,486,394 |
837,486,394 |
837,486,394 |
837,486,394 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
617,145,985,043 |
664,001,100,979 |
630,100,440,596 |
663,594,841,533 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
617,145,985,043 |
664,001,100,979 |
630,100,440,596 |
663,594,841,533 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
115,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
175,056,500,000 |
175,056,500,000 |
175,056,500,000 |
175,056,500,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
149,749,057,535 |
149,749,057,535 |
175,938,467,831 |
175,938,467,831 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
52,086,919,125 |
52,086,919,125 |
81,498,017,349 |
81,498,017,349 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
125,253,508,383 |
172,108,624,319 |
82,607,455,416 |
116,101,856,353 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
48,053,133,197 |
82,607,455,416 |
116,101,856,353 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
125,253,508,383 |
124,055,491,122 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,111,009,347,399 |
2,083,183,215,758 |
2,215,240,171,509 |
2,407,023,493,423 |
|