MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,818,115,230,604 1,824,800,616,932 1,890,307,437,145
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 465,766,193,850 392,708,620,579 533,303,226,980
1. Tiền 465,766,193,850 392,708,620,579 533,303,226,980
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 240,000,000,000 240,000,000,000 246,378,666,666
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 240,000,000,000 240,000,000,000 246,378,666,666
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 268,859,083,616 319,125,992,144 295,793,796,604
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 175,605,315,112 180,150,215,905 179,307,873,337
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 78,040,152,478 115,927,366,235 94,916,371,556
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 21,712,278,987 29,516,865,024 28,033,331,563
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,605,545,499 -6,605,545,499 -6,605,545,499
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 106,882,538 137,090,479 141,765,647
IV. Hàng tồn kho 842,602,025,131 872,474,278,142 814,264,454,258
1. Hàng tồn kho 842,602,025,131 872,474,278,142 814,264,454,258
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 887,928,007 491,726,067 567,292,637
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 349,818,357 328,817,334 142,510,330
2. Thuế GTGT được khấu trừ 199,959,227 1,525,655 1,525,655
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 338,150,423 161,383,078 423,256,652
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 185,301,277,433 232,985,810,869 218,127,193,442
I. Các khoản phải thu dài hạn 693,050,432 693,050,432 652,100,432
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 693,050,432 693,050,432 652,100,432
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 161,285,124,172 204,530,148,039 214,803,597,548
1. Tài sản cố định hữu hình 151,720,324,921 194,984,657,820 186,765,353,590
- Nguyên giá 626,087,133,806 681,874,635,433 670,995,814,160
- Giá trị hao mòn lũy kế -474,366,808,885 -486,889,977,613 -484,230,460,570
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 9,564,799,251 9,545,490,219 28,038,243,958
- Nguyên giá 10,550,276,000 10,550,276,000 29,959,366,909
- Giá trị hao mòn lũy kế -985,476,749 -1,004,785,781 -1,921,122,951
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,948,887,117 6,745,434,897 328,094,855
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,948,887,117 6,745,434,897 328,094,855
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 21,374,215,712 21,017,177,501 2,343,400,607
1. Chi phí trả trước dài hạn 21,374,215,712 21,017,177,501 2,343,400,607
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,003,416,508,037 2,057,786,427,801 2,108,434,630,587
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,435,301,851,602 1,500,572,890,686 1,536,650,008,352
I. Nợ ngắn hạn 1,434,459,121,208 1,499,730,160,292 1,535,807,277,958
1. Phải trả người bán ngắn hạn 91,880,723,884 125,200,304,591 136,824,293,944
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 16,563,218,186 12,997,407,598 17,151,974,544
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,526,522,964 16,913,616,461 24,017,550,963
4. Phải trả người lao động 62,275,425,997 46,982,139,032 51,908,340,628
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 30,201,334,238 24,587,756,719 39,275,979,862
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 25,674,049,899 60,412,549,049 29,486,841,658
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,155,977,933,908 1,151,065,701,664 1,176,838,042,181
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 41,359,912,132 61,570,685,178 60,304,254,178
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 842,730,394 842,730,394 842,730,394
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 842,730,394 842,730,394 842,730,394
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 568,114,656,435 557,213,537,115 571,784,622,235
I. Vốn chủ sở hữu 568,114,656,435 557,213,537,115 571,784,622,235
1. Vốn góp của chủ sở hữu 115,000,000,000 115,000,000,000 115,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 115,000,000,000 115,000,000,000 115,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 175,056,500,000 175,056,500,000 175,056,500,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 140,252,858,875 149,749,057,535 149,749,057,535
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 33,314,768,687 52,086,919,125 52,086,919,125
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 104,490,528,873 65,321,060,455 79,892,145,575
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 76,610,752,188
- LNST chưa phân phối kỳ này 27,879,776,685 65,321,060,455 79,892,145,575
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,003,416,508,037 2,057,786,427,801 2,108,434,630,587
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.