MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,591,486,411,241 2,088,449,958,007 2,088,449,958,007 2,088,449,958,007
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 503,689,045,383 71,754,217,588 71,754,217,588 71,754,217,588
1. Tiền 119,689,045,383 71,754,217,588 71,754,217,588 71,754,217,588
2. Các khoản tương đương tiền 384,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 529,800,000,000 529,800,000,000 529,800,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 200,997,444,601 227,000,726,870 227,000,726,870 227,000,726,870
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 127,385,629,505 143,688,040,640 143,688,040,640 143,688,040,640
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 72,632,796,748 68,609,414,352 68,609,414,352 68,609,414,352
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,034,924,079 20,691,475,306 20,691,475,306 20,691,475,306
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,055,905,731 -5,988,203,428 -5,988,203,428 -5,988,203,428
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 869,186,810,766 1,238,029,143,754 1,238,029,143,754 1,238,029,143,754
1. Hàng tồn kho 869,186,810,766 1,238,029,143,754 1,238,029,143,754 1,238,029,143,754
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 17,613,110,491 21,865,869,795 21,865,869,795 21,865,869,795
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,449,434,553 599,773,054 599,773,054 599,773,054
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 82,851,978 2,933,014,401 2,933,014,401 2,933,014,401
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 16,080,823,960 18,333,082,340 18,333,082,340 18,333,082,340
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 180,950,358,538 195,913,343,586 195,913,343,586 195,913,343,586
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 176,216,243,831 192,281,130,238 192,281,130,238 192,281,130,238
1. Tài sản cố định hữu hình 168,338,709,632 182,499,460,308 182,499,460,308 182,499,460,308
- Nguyên giá 575,112,811,699 600,964,210,174 600,964,210,174 600,964,210,174
- Giá trị hao mòn lũy kế -406,774,102,067 -418,464,749,866 -418,464,749,866 -418,464,749,866
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,501,746,176 9,689,190,325 9,689,190,325 9,689,190,325
- Nguyên giá 8,281,824,479 10,550,276,000 10,550,276,000 10,550,276,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -780,078,303 -861,085,675 -861,085,675 -861,085,675
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 375,788,023 92,479,605 92,479,605 92,479,605
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,734,114,707 3,632,213,348 3,632,213,348 3,632,213,348
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,191,739,957 3,102,205,048 3,102,205,048 3,102,205,048
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,772,436,769,779 2,284,363,301,593 2,284,363,301,593 2,284,363,301,593
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,270,344,716,687 1,780,015,910,280 1,780,015,910,280 1,780,015,910,280
I. Nợ ngắn hạn 1,267,901,826,793 1,779,170,053,386 1,779,170,053,386 1,779,170,053,386
1. Phải trả người bán ngắn hạn 68,149,317,179 132,577,013,616 132,577,013,616 132,577,013,616
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 25,137,056,927 5,505,529,769 5,505,529,769 5,505,529,769
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 36,520,146,971 9,019,436,720 9,019,436,720 9,019,436,720
4. Phải trả người lao động 44,737,961,956 56,748,510,294 56,748,510,294 56,748,510,294
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,205,941,814 11,921,216,349 11,921,216,349 11,921,216,349
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 12,453,402,306 4,263,725,477 4,263,725,477 4,263,725,477
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 32,148,707,732 32,148,707,732 32,148,707,732
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,442,889,894 845,856,894 845,856,894 845,856,894
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,442,889,894 845,856,894 845,856,894 845,856,894
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 502,092,053,092 504,347,391,313 504,347,391,313 504,347,391,313
I. Vốn chủ sở hữu 502,092,053,092 504,347,391,313 504,347,391,313 504,347,391,313
1. Vốn góp của chủ sở hữu 115,000,000,000 115,000,000,000 115,000,000,000 115,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 175,056,500,000 175,056,500,000 175,056,500,000 175,056,500,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 128,693,165,111 128,693,165,111 128,693,165,111 128,693,165,111
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 21,284,342,805 25,646,314,847 25,646,314,847 25,646,314,847
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 50,498,351,412 48,391,717,591 48,391,717,591 48,391,717,591
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,772,436,769,779 2,284,363,301,593 2,284,363,301,593 2,284,363,301,593
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.