MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nhiệt điện Quảng Ninh (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,503,002,761,003 2,465,213,914,295 2,525,982,678,083 2,590,971,862,003
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,503,002,761,003 2,465,213,914,295 2,525,982,678,083 2,590,971,862,003
4. Giá vốn hàng bán 1,513,185,665,282 1,998,832,354,933 2,211,570,800,084 2,290,305,203,798
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -10,182,904,279 466,381,559,362 314,411,877,999 300,666,658,205
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,073,275,368 1,566,989,228 1,941,030,774 5,952,968,908
7. Chi phí tài chính 284,865,459,415 128,383,181,387 150,784,193,103 169,378,470,333
- Trong đó: Chi phí lãi vay 140,115,223,523 130,227,384,347 117,291,249,212 113,511,063,954
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 16,214,011,875 15,214,610,989 14,838,021,835
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 27,312,196,468
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -310,189,100,201 312,253,170,735 150,354,104,681 122,403,134,945
12. Thu nhập khác 577,519,319 917,831,911 444,005,320 691,483,464
13. Chi phí khác 1,794,750,463 2,480,181,985 1,840,666,697 1,782,753,679
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,217,231,144 -1,562,350,074 -1,396,661,377 -1,091,270,215
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -311,406,331,345 310,690,820,661 148,957,443,304 121,311,864,730
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -311,406,331,345 310,690,820,661 148,957,443,304 121,311,864,730
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -311,406,331,345 310,690,820,661 148,957,443,304 121,311,864,730
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -692 690 331 270
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.