1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,503,002,761,003 |
2,465,213,914,295 |
2,525,982,678,083 |
2,590,971,862,003 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,503,002,761,003 |
2,465,213,914,295 |
2,525,982,678,083 |
2,590,971,862,003 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,513,185,665,282 |
1,998,832,354,933 |
2,211,570,800,084 |
2,290,305,203,798 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-10,182,904,279 |
466,381,559,362 |
314,411,877,999 |
300,666,658,205 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,073,275,368 |
1,566,989,228 |
1,941,030,774 |
5,952,968,908 |
|
7. Chi phí tài chính |
284,865,459,415 |
128,383,181,387 |
150,784,193,103 |
169,378,470,333 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
140,115,223,523 |
130,227,384,347 |
117,291,249,212 |
113,511,063,954 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
16,214,011,875 |
|
15,214,610,989 |
14,838,021,835 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
27,312,196,468 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-310,189,100,201 |
312,253,170,735 |
150,354,104,681 |
122,403,134,945 |
|
12. Thu nhập khác |
577,519,319 |
917,831,911 |
444,005,320 |
691,483,464 |
|
13. Chi phí khác |
1,794,750,463 |
2,480,181,985 |
1,840,666,697 |
1,782,753,679 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,217,231,144 |
-1,562,350,074 |
-1,396,661,377 |
-1,091,270,215 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-311,406,331,345 |
310,690,820,661 |
148,957,443,304 |
121,311,864,730 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-311,406,331,345 |
310,690,820,661 |
148,957,443,304 |
121,311,864,730 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-311,406,331,345 |
310,690,820,661 |
148,957,443,304 |
121,311,864,730 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-692 |
690 |
331 |
270 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|