TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,317,468,182,067 |
3,700,328,592,879 |
3,989,581,069,943 |
4,073,193,332,090 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
506,099,474,304 |
836,398,002,967 |
659,632,950,521 |
31,936,611,382 |
|
1. Tiền |
36,099,474,304 |
36,398,002,967 |
29,632,950,521 |
31,936,611,382 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
470,000,000,000 |
800,000,000,000 |
630,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
731,500,000,000 |
501,500,000,000 |
651,500,000,000 |
1,081,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
730,000,000,000 |
500,000,000,000 |
650,000,000,000 |
1,080,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,561,190,711,449 |
1,836,198,353,724 |
2,230,269,314,525 |
2,509,186,123,471 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,519,816,633,026 |
1,658,034,798,840 |
2,055,606,614,931 |
2,327,389,086,944 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
666,927,961 |
666,927,961 |
666,927,961 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
41,374,078,423 |
200,649,094,951 |
197,148,239,661 |
204,282,576,594 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-23,152,468,028 |
-23,152,468,028 |
-23,152,468,028 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
509,716,884,879 |
515,407,618,068 |
410,216,503,914 |
409,894,972,250 |
|
1. Hàng tồn kho |
509,716,884,879 |
515,407,618,068 |
410,216,503,914 |
409,894,972,250 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,961,111,435 |
10,824,618,120 |
37,962,300,983 |
40,675,624,987 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
158,248,203 |
300,924,475 |
112,425,085 |
130,024,069 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
8,802,863,232 |
10,523,693,645 |
37,849,875,898 |
40,545,600,918 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
6,329,641,894,765 |
6,238,289,232,360 |
5,988,567,670,590 |
5,750,093,385,121 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
6,193,901,449,439 |
6,160,755,025,935 |
5,910,738,530,180 |
5,670,606,353,589 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,193,562,876,957 |
6,160,168,133,191 |
5,909,572,042,721 |
5,669,555,699,463 |
|
- Nguyên giá |
21,481,073,637,190 |
21,177,662,875,377 |
21,178,466,778,645 |
21,178,466,778,645 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,287,510,760,233 |
-15,017,494,742,186 |
-15,268,894,735,924 |
-15,508,911,079,182 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
338,572,482 |
586,892,744 |
1,166,487,459 |
1,050,654,126 |
|
- Nguyên giá |
5,887,990,553 |
6,241,990,553 |
6,936,990,553 |
6,936,990,553 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,549,418,071 |
-5,655,097,809 |
-5,770,503,094 |
-5,886,336,427 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
63,807,674,695 |
5,781,667,451 |
5,084,146,000 |
5,084,146,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
63,807,674,695 |
5,781,667,451 |
5,084,146,000 |
5,084,146,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
71,932,770,631 |
71,752,538,974 |
72,744,994,410 |
74,402,885,532 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,332,990,033 |
1,481,140,686 |
1,513,017,530 |
1,538,506,234 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
70,599,780,598 |
70,271,398,288 |
71,231,976,880 |
72,864,379,298 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
9,647,110,076,832 |
9,938,617,825,239 |
9,978,148,740,533 |
9,823,286,717,211 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,903,926,373,411 |
4,390,583,091,730 |
3,772,237,345,317 |
3,920,410,663,404 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,076,814,532,405 |
1,977,029,317,101 |
1,414,800,387,288 |
2,011,084,500,518 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
330,587,752,285 |
487,506,907,169 |
443,057,962,718 |
407,701,425,146 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
19,028,138,188 |
12,512,748,563 |
44,392,000 |
22,015,200 |
|
4. Phải trả người lao động |
55,866,293,018 |
82,302,252,176 |
19,001,865,022 |
35,730,811,997 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
236,434,990,259 |
39,279,644,148 |
126,527,878,838 |
182,796,163,694 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
90,994,597,984 |
1,824,797,310 |
2,461,274,331 |
454,828,059,026 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,323,173,180,580 |
1,336,050,334,644 |
811,042,229,288 |
876,129,775,621 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
20,729,580,091 |
17,552,633,091 |
12,664,785,091 |
53,876,249,834 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,827,111,841,006 |
2,413,553,774,629 |
2,357,436,958,029 |
1,909,326,162,886 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,827,111,841,006 |
2,413,553,774,629 |
2,357,436,958,029 |
1,909,326,162,886 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,743,183,703,421 |
5,548,034,733,509 |
6,205,911,395,216 |
5,902,876,053,807 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,743,183,703,421 |
5,548,034,733,509 |
6,205,911,395,216 |
5,902,876,053,807 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,500,000,000,000 |
4,500,000,000,000 |
4,500,000,000,000 |
4,500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
4,500,000,000,000 |
4,500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
4,500,000,000,000 |
4,500,000,000,000 |
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
230,890,628,441 |
230,890,628,441 |
230,890,628,441 |
230,890,628,441 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,163,322,727 |
1,564,222,727 |
3,063,125,995 |
3,063,125,995 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,533,508,195 |
11,132,608,195 |
9,633,704,927 |
270,752,507,625 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-403,755,942 |
804,447,274,146 |
1,462,323,935,853 |
898,169,791,746 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-60,395,152,307 |
804,851,030,088 |
117,279,526,295 |
193,069,559,334 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
59,991,396,365 |
-403,755,942 |
1,345,044,409,558 |
705,100,232,412 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
9,647,110,076,832 |
9,938,617,825,239 |
9,978,148,740,533 |
9,823,286,717,211 |
|