TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,979,761,073,171 |
3,276,294,905,740 |
3,454,025,898,495 |
3,382,853,523,194 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
487,355,779,490 |
621,105,970,660 |
600,231,727,290 |
328,192,778,185 |
|
1. Tiền |
37,355,779,490 |
51,105,970,660 |
20,231,727,290 |
28,192,778,185 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
450,000,000,000 |
570,000,000,000 |
580,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
431,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
430,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,057,244,567,262 |
2,203,481,040,756 |
2,338,644,702,892 |
2,032,520,273,827 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,028,441,393,313 |
2,172,890,802,731 |
2,311,808,350,391 |
2,000,171,333,006 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
310,537,500 |
|
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
28,492,636,449 |
30,590,238,025 |
26,836,352,501 |
32,348,940,821 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
433,222,290,852 |
449,752,516,593 |
495,993,466,021 |
582,836,400,882 |
|
1. Hàng tồn kho |
433,222,290,852 |
449,752,516,593 |
495,993,466,021 |
582,836,400,882 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
438,435,567 |
455,377,731 |
17,656,002,292 |
7,804,070,300 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
438,435,567 |
455,377,731 |
116,309,770 |
130,563,055 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
17,539,692,522 |
7,673,507,245 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,169,119,695,817 |
7,691,315,678,689 |
7,218,043,410,032 |
6,745,449,798,422 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
8,086,954,956,581 |
7,612,262,475,184 |
7,138,947,424,398 |
6,666,176,084,246 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,086,588,163,531 |
7,612,018,272,340 |
7,138,825,811,760 |
6,666,118,189,005 |
|
- Nguyên giá |
21,481,285,281,449 |
21,480,251,314,463 |
21,480,251,314,463 |
21,480,585,546,281 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,394,697,117,918 |
-13,868,233,042,123 |
-14,341,425,502,703 |
-14,814,467,357,276 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
366,793,050 |
244,202,844 |
121,612,638 |
57,895,241 |
|
- Nguyên giá |
5,546,990,553 |
5,546,990,553 |
5,546,990,553 |
5,546,990,553 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,180,197,503 |
-5,302,787,709 |
-5,425,377,915 |
-5,489,095,312 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,529,318,186 |
4,059,061,057 |
4,059,061,057 |
4,059,061,057 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,529,318,186 |
4,059,061,057 |
4,059,061,057 |
4,059,061,057 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
75,635,421,050 |
74,994,142,448 |
75,036,924,577 |
75,214,653,119 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,452,682,429 |
1,468,081,481 |
1,119,594,018 |
1,198,563,697 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
74,182,738,621 |
73,526,060,967 |
73,917,330,559 |
74,016,089,422 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
11,148,880,768,988 |
10,967,610,584,429 |
10,672,069,308,527 |
10,128,303,321,616 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,672,228,545,217 |
6,070,185,969,777 |
5,782,938,485,309 |
5,324,246,169,430 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,521,943,523,631 |
2,318,792,539,413 |
2,491,756,960,192 |
2,473,841,147,924 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
385,452,782,807 |
334,391,594,116 |
501,286,481,520 |
330,502,003,162 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
62,700 |
5,202,800 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
30,557,769,702 |
30,838,677,657 |
78,496,000 |
13,344,436,764 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,787,498,022 |
49,973,534,076 |
19,854,217,329 |
40,691,449,432 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
272,145,149,077 |
71,899,148,573 |
167,414,311,724 |
172,247,088,156 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,541,307,086 |
944,325,716 |
2,680,338,982 |
97,105,289,318 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,819,013,228,726 |
1,829,561,997,564 |
1,799,618,230,430 |
1,796,997,150,001 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,445,788,211 |
1,183,199,011 |
819,681,407 |
22,953,731,091 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,150,285,021,586 |
3,751,393,430,364 |
3,291,181,525,117 |
2,850,405,021,506 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,150,285,021,586 |
3,751,393,430,364 |
3,291,181,525,117 |
2,850,405,021,506 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,476,652,223,771 |
4,897,424,614,652 |
4,889,130,823,218 |
4,804,057,152,186 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,476,652,223,771 |
4,897,424,614,652 |
4,889,130,823,218 |
4,804,057,152,186 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,500,000,000,000 |
4,500,000,000,000 |
4,500,000,000,000 |
4,500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
4,500,000,000,000 |
4,500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
4,500,000,000,000 |
4,500,000,000,000 |
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
230,890,628,441 |
230,890,628,441 |
230,890,628,441 |
230,890,628,441 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
334,231,818 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-32,225,000,000 |
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,696,830,922 |
12,696,830,922 |
12,696,830,922 |
12,362,599,104 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-234,710,235,592 |
153,837,155,289 |
145,543,363,855 |
60,469,692,823 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-5,569,021,381 |
388,547,390,881 |
-6,033,081,896 |
27,052,378,652 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-229,141,214,211 |
-234,710,235,592 |
151,576,445,751 |
33,417,314,171 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
11,148,880,768,988 |
10,967,610,584,429 |
10,672,069,308,527 |
10,128,303,321,616 |
|