MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Công trình Giao thông Vận tải Quảng Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 7,897,881,760 14,538,515,489 17,946,605,825 49,604,896,904
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 199,467,009 106,692,727 46,644,546
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 7,698,414,751 14,431,822,762 17,946,605,825 49,558,252,358
4. Giá vốn hàng bán 6,442,197,851 13,339,400,500 15,125,087,782 46,838,405,981
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,256,216,900 1,092,422,262 2,821,518,043 2,719,846,377
6. Doanh thu hoạt động tài chính 48,607,265 37,801,637 32,106,385 31,204,921
7. Chi phí tài chính 68,260,641 147,401,965 117,964,077 157,435,023
- Trong đó: Chi phí lãi vay 54,033,091 127,329,766 97,382,834 106,375,018
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,021,689,688 1,867,952,276 1,379,970,656 1,591,219,292
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 214,873,836 -885,130,342 1,355,689,695 1,002,396,983
12. Thu nhập khác 172,805,180 851,541,733 789,166,668
13. Chi phí khác 5,010 4,410,900 285,110,642 759,176
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 172,800,170 847,130,833 504,056,026 -759,176
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 387,674,006 -37,999,509 1,859,745,721 1,001,637,807
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 83,015,803 26,882,278 316,822,619 -118,637,224
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 304,658,203 -64,881,787 1,542,923,102 1,120,275,031
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 304,658,203 -64,881,787 1,542,923,102 1,120,275,031
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 113 -24 571 415
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.