1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
7,897,881,760 |
14,538,515,489 |
17,946,605,825 |
49,604,896,904 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
199,467,009 |
106,692,727 |
|
46,644,546 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
7,698,414,751 |
14,431,822,762 |
17,946,605,825 |
49,558,252,358 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
6,442,197,851 |
13,339,400,500 |
15,125,087,782 |
46,838,405,981 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,256,216,900 |
1,092,422,262 |
2,821,518,043 |
2,719,846,377 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
48,607,265 |
37,801,637 |
32,106,385 |
31,204,921 |
|
7. Chi phí tài chính |
68,260,641 |
147,401,965 |
117,964,077 |
157,435,023 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
54,033,091 |
127,329,766 |
97,382,834 |
106,375,018 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,021,689,688 |
1,867,952,276 |
1,379,970,656 |
1,591,219,292 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
214,873,836 |
-885,130,342 |
1,355,689,695 |
1,002,396,983 |
|
12. Thu nhập khác |
172,805,180 |
851,541,733 |
789,166,668 |
|
|
13. Chi phí khác |
5,010 |
4,410,900 |
285,110,642 |
759,176 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
172,800,170 |
847,130,833 |
504,056,026 |
-759,176 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
387,674,006 |
-37,999,509 |
1,859,745,721 |
1,001,637,807 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
83,015,803 |
26,882,278 |
316,822,619 |
-118,637,224 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
304,658,203 |
-64,881,787 |
1,542,923,102 |
1,120,275,031 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
304,658,203 |
-64,881,787 |
1,542,923,102 |
1,120,275,031 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
113 |
-24 |
571 |
415 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|