1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
24,463,479,903 |
38,821,636,227 |
7,806,154,017 |
26,391,832,521 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
43,675,455 |
195,919,090 |
43,551,818 |
56,096,364 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
24,419,804,448 |
38,625,717,137 |
7,762,602,199 |
26,335,736,157 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
22,410,272,996 |
36,347,330,709 |
6,073,349,947 |
23,195,320,200 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,009,531,452 |
2,278,386,428 |
1,689,252,252 |
3,140,415,957 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
235,795,549 |
75,138,638 |
200,162,192 |
209,699,299 |
|
7. Chi phí tài chính |
256,333,855 |
13,226,401 |
120,559,560 |
265,628,594 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
4,420,922 |
26,058,992 |
221,250,077 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,211,664,368 |
2,336,063,157 |
1,505,140,655 |
2,260,192,752 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
777,328,778 |
4,235,508 |
263,714,229 |
824,293,910 |
|
12. Thu nhập khác |
|
2,676,651,686 |
72,727,273 |
200,005,440 |
|
13. Chi phí khác |
|
619,549,085 |
5,527,227 |
3,844,603 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
2,057,102,601 |
67,200,046 |
196,160,837 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
777,328,778 |
2,061,338,109 |
330,914,275 |
1,020,454,747 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
160,055,756 |
300,907,638 |
85,160,274 |
252,308,875 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
617,273,022 |
1,760,430,471 |
245,754,001 |
768,145,872 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
617,273,022 |
1,760,430,471 |
245,754,001 |
768,145,872 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
229 |
652 |
91 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|