1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
30,083,669,368 |
63,558,856,122 |
17,865,353,335 |
48,872,458,634 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
181,743,636 |
116,095,789 |
14,643,636 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
29,901,925,732 |
63,442,760,333 |
17,850,709,699 |
48,872,458,634 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
25,945,170,949 |
59,935,891,354 |
15,622,330,219 |
45,814,279,632 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,956,754,783 |
3,506,868,979 |
2,228,379,480 |
3,058,179,002 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
108,020,976 |
44,688,743 |
37,338,220 |
85,978,935 |
|
7. Chi phí tài chính |
29,585,574 |
30,666,638 |
241,367,454 |
67,716,704 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
29,365,192 |
4,063,417 |
28,089,698 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,136,713,157 |
1,763,294,386 |
1,330,630,259 |
1,733,449,514 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,898,477,028 |
1,757,596,698 |
693,719,987 |
1,342,991,719 |
|
12. Thu nhập khác |
75,390,600 |
1,229,133,079 |
19,947,900 |
818,334,950 |
|
13. Chi phí khác |
111,481,050 |
681,191,007 |
1,350,143 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-36,090,450 |
547,942,072 |
18,597,757 |
818,334,950 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,862,386,578 |
2,305,538,770 |
712,317,744 |
2,161,326,669 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
399,876,741 |
440,690,545 |
157,543,248 |
462,855,334 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,462,509,837 |
1,864,848,225 |
554,774,496 |
1,698,471,335 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,462,509,837 |
1,864,848,225 |
554,774,496 |
1,698,471,335 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
542 |
691 |
205 |
629 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|