TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
48,796,710,386 |
45,797,784,240 |
57,495,604,289 |
44,179,632,597 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,074,178,924 |
503,730,076 |
3,451,668,216 |
435,101,117 |
|
1. Tiền |
2,074,178,924 |
503,730,076 |
3,451,668,216 |
435,101,117 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,165,000,000 |
3,165,000,000 |
2,244,943,260 |
2,644,943,260 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,165,000,000 |
3,165,000,000 |
2,244,943,260 |
2,644,943,260 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
16,529,049,798 |
14,035,624,140 |
20,088,164,323 |
26,100,672,938 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
11,295,471,330 |
13,960,979,635 |
13,024,124,896 |
26,094,166,812 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
786,549,839 |
804,013,759 |
1,532,839,262 |
339,148,990 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,617,488,873 |
441,090,990 |
6,701,660,409 |
837,817,380 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,170,460,244 |
-1,170,460,244 |
-1,170,460,244 |
-1,170,460,244 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
25,549,833,054 |
26,877,009,808 |
30,570,466,222 |
14,955,601,661 |
|
1. Hàng tồn kho |
25,549,833,054 |
26,877,009,808 |
30,570,466,222 |
14,955,601,661 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,478,648,610 |
1,216,420,216 |
1,140,362,268 |
43,313,621 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
878,616,342 |
1,161,595,561 |
1,085,668,863 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
600,032,268 |
54,824,655 |
54,693,405 |
43,313,621 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
17,933,991,010 |
17,489,845,654 |
17,163,648,029 |
16,384,642,244 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,444,045,653 |
2,444,045,653 |
2,774,132,634 |
2,792,150,264 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,444,045,653 |
2,444,045,653 |
2,774,132,634 |
2,792,150,264 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
9,684,339,357 |
9,204,962,120 |
8,590,917,355 |
9,094,653,031 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,436,088,879 |
8,956,956,597 |
8,343,156,787 |
8,847,137,418 |
|
- Nguyên giá |
76,101,369,264 |
76,101,369,264 |
73,319,215,174 |
74,288,448,147 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-66,665,280,385 |
-67,144,412,667 |
-64,976,058,387 |
-65,441,310,729 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
248,250,478 |
248,005,523 |
247,760,568 |
247,515,613 |
|
- Nguyên giá |
258,293,600 |
258,293,600 |
258,293,600 |
258,293,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,043,122 |
-10,288,077 |
-10,533,032 |
-10,777,987 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
196,369,075 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
196,369,075 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,805,606,000 |
5,840,837,881 |
5,602,228,965 |
4,497,838,949 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,805,606,000 |
5,840,837,881 |
5,602,228,965 |
4,497,838,949 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
66,730,701,396 |
63,287,629,894 |
74,659,252,318 |
60,564,274,841 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
23,797,820,636 |
20,650,429,601 |
31,168,803,097 |
20,003,550,589 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
22,762,152,090 |
19,577,092,823 |
30,073,866,719 |
18,888,598,758 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,249,445,006 |
6,019,484,226 |
7,163,330,585 |
6,442,938,393 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,411,203,060 |
490,927,095 |
6,670,823,779 |
331,972,645 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
351,807,360 |
782,856,087 |
1,300,167,361 |
912,677,437 |
|
4. Phải trả người lao động |
298,898,365 |
619,844,531 |
598,916,281 |
539,462,673 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
348,079,497 |
481,524,859 |
478,564,996 |
350,930,595 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,335,425,495 |
3,146,208,109 |
9,672,425,988 |
5,401,061,330 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,782,897,431 |
7,670,477,560 |
3,823,867,373 |
4,899,143,577 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
851,404,200 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
132,991,676 |
365,770,356 |
365,770,356 |
10,412,108 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,035,668,546 |
1,073,336,778 |
1,094,936,378 |
1,114,951,831 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,035,668,546 |
1,073,336,778 |
1,094,936,378 |
1,114,951,831 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
42,932,880,760 |
42,637,200,293 |
43,490,449,221 |
40,560,724,252 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
42,526,649,371 |
42,230,968,904 |
43,084,217,832 |
40,154,492,863 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
8,379,414,871 |
8,379,414,871 |
8,379,414,871 |
8,379,414,871 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,561,777,617 |
2,561,777,617 |
2,561,777,617 |
2,561,777,617 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,585,456,883 |
4,289,776,416 |
5,143,025,344 |
2,213,300,375 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
304,658,203 |
239,776,416 |
1,093,025,344 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,280,798,680 |
4,050,000,000 |
4,050,000,000 |
2,213,300,375 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
406,231,389 |
406,231,389 |
406,231,389 |
406,231,389 |
|
1. Nguồn kinh phí |
124,245,000 |
124,245,000 |
124,245,000 |
124,245,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
281,986,389 |
281,986,389 |
281,986,389 |
281,986,389 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
66,730,701,396 |
63,287,629,894 |
74,659,252,318 |
60,564,274,841 |
|