MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 48,796,710,386 45,797,784,240 57,495,604,289 44,179,632,597
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,074,178,924 503,730,076 3,451,668,216 435,101,117
1. Tiền 2,074,178,924 503,730,076 3,451,668,216 435,101,117
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,165,000,000 3,165,000,000 2,244,943,260 2,644,943,260
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,165,000,000 3,165,000,000 2,244,943,260 2,644,943,260
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 16,529,049,798 14,035,624,140 20,088,164,323 26,100,672,938
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 11,295,471,330 13,960,979,635 13,024,124,896 26,094,166,812
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 786,549,839 804,013,759 1,532,839,262 339,148,990
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,617,488,873 441,090,990 6,701,660,409 837,817,380
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,170,460,244 -1,170,460,244 -1,170,460,244 -1,170,460,244
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 25,549,833,054 26,877,009,808 30,570,466,222 14,955,601,661
1. Hàng tồn kho 25,549,833,054 26,877,009,808 30,570,466,222 14,955,601,661
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,478,648,610 1,216,420,216 1,140,362,268 43,313,621
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 878,616,342 1,161,595,561 1,085,668,863
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 600,032,268 54,824,655 54,693,405 43,313,621
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 17,933,991,010 17,489,845,654 17,163,648,029 16,384,642,244
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,444,045,653 2,444,045,653 2,774,132,634 2,792,150,264
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,444,045,653 2,444,045,653 2,774,132,634 2,792,150,264
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 9,684,339,357 9,204,962,120 8,590,917,355 9,094,653,031
1. Tài sản cố định hữu hình 9,436,088,879 8,956,956,597 8,343,156,787 8,847,137,418
- Nguyên giá 76,101,369,264 76,101,369,264 73,319,215,174 74,288,448,147
- Giá trị hao mòn lũy kế -66,665,280,385 -67,144,412,667 -64,976,058,387 -65,441,310,729
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 248,250,478 248,005,523 247,760,568 247,515,613
- Nguyên giá 258,293,600 258,293,600 258,293,600 258,293,600
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,043,122 -10,288,077 -10,533,032 -10,777,987
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 196,369,075
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 196,369,075
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,805,606,000 5,840,837,881 5,602,228,965 4,497,838,949
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,805,606,000 5,840,837,881 5,602,228,965 4,497,838,949
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 66,730,701,396 63,287,629,894 74,659,252,318 60,564,274,841
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 23,797,820,636 20,650,429,601 31,168,803,097 20,003,550,589
I. Nợ ngắn hạn 22,762,152,090 19,577,092,823 30,073,866,719 18,888,598,758
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,249,445,006 6,019,484,226 7,163,330,585 6,442,938,393
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,411,203,060 490,927,095 6,670,823,779 331,972,645
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 351,807,360 782,856,087 1,300,167,361 912,677,437
4. Phải trả người lao động 298,898,365 619,844,531 598,916,281 539,462,673
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 348,079,497 481,524,859 478,564,996 350,930,595
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,335,425,495 3,146,208,109 9,672,425,988 5,401,061,330
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,782,897,431 7,670,477,560 3,823,867,373 4,899,143,577
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 851,404,200
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 132,991,676 365,770,356 365,770,356 10,412,108
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,035,668,546 1,073,336,778 1,094,936,378 1,114,951,831
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,035,668,546 1,073,336,778 1,094,936,378 1,114,951,831
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 42,932,880,760 42,637,200,293 43,490,449,221 40,560,724,252
I. Vốn chủ sở hữu 42,526,649,371 42,230,968,904 43,084,217,832 40,154,492,863
1. Vốn góp của chủ sở hữu 27,000,000,000 27,000,000,000 27,000,000,000 27,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 27,000,000,000 27,000,000,000 27,000,000,000 27,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 8,379,414,871 8,379,414,871 8,379,414,871 8,379,414,871
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,561,777,617 2,561,777,617 2,561,777,617 2,561,777,617
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,585,456,883 4,289,776,416 5,143,025,344 2,213,300,375
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 304,658,203 239,776,416 1,093,025,344
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,280,798,680 4,050,000,000 4,050,000,000 2,213,300,375
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 406,231,389 406,231,389 406,231,389 406,231,389
1. Nguồn kinh phí 124,245,000 124,245,000 124,245,000 124,245,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 281,986,389 281,986,389 281,986,389 281,986,389
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 66,730,701,396 63,287,629,894 74,659,252,318 60,564,274,841
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.