TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
51,274,706,019 |
69,021,842,163 |
55,865,766,869 |
66,242,466,463 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,626,242,002 |
14,624,329,680 |
3,692,264,474 |
20,409,745,540 |
|
1. Tiền |
2,126,242,002 |
14,624,329,680 |
3,692,264,474 |
3,409,745,540 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
500,000,000 |
|
|
17,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
884,000,000 |
6,000,000,000 |
6,290,000,000 |
1,415,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
884,000,000 |
6,000,000,000 |
6,290,000,000 |
1,415,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
35,000,408,611 |
29,211,419,605 |
42,695,309,872 |
35,953,242,100 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
32,843,220,227 |
13,429,418,980 |
21,324,194,488 |
9,044,316,632 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,196,924,345 |
11,825,924,485 |
21,434,590,045 |
21,209,491,186 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,819,527,880 |
5,781,842,981 |
1,484,862,180 |
7,247,771,123 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,859,263,841 |
-1,825,766,841 |
-1,548,336,841 |
-1,548,336,841 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
12,727,192,779 |
18,472,761,012 |
3,131,443,152 |
8,407,047,421 |
|
1. Hàng tồn kho |
12,727,192,779 |
18,472,761,012 |
3,131,443,152 |
8,407,047,421 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
36,862,627 |
713,331,866 |
56,749,371 |
57,431,402 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
661,111,073 |
28,297,068 |
28,330,273 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
36,862,627 |
52,220,793 |
28,452,303 |
29,101,129 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
20,919,225,176 |
20,594,668,063 |
19,880,764,616 |
18,869,248,085 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,901,375,929 |
2,172,710,791 |
2,172,710,791 |
2,172,710,791 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,901,375,929 |
2,172,710,791 |
2,172,710,791 |
2,172,710,791 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
10,766,378,740 |
10,540,801,757 |
10,197,213,302 |
9,556,011,763 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
10,515,923,671 |
10,290,591,642 |
9,947,248,142 |
9,306,291,557 |
|
- Nguyên giá |
74,944,176,272 |
74,944,176,272 |
75,053,267,181 |
75,053,267,181 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-64,428,252,601 |
-64,653,584,630 |
-65,106,019,039 |
-65,746,975,624 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
250,455,069 |
250,210,115 |
249,965,160 |
249,720,206 |
|
- Nguyên giá |
258,293,600 |
258,293,600 |
258,293,600 |
258,293,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,838,531 |
-8,083,485 |
-8,328,440 |
-8,573,394 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,251,470,507 |
7,881,155,515 |
7,510,840,523 |
7,140,525,531 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,251,470,507 |
7,881,155,515 |
7,510,840,523 |
7,140,525,531 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
72,193,931,195 |
89,616,510,226 |
75,746,531,485 |
85,111,714,548 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
27,436,673,670 |
44,755,192,988 |
35,145,861,777 |
39,033,762,296 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
26,603,679,384 |
43,922,198,702 |
34,256,643,651 |
38,117,660,115 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,892,167,957 |
4,298,898,551 |
5,987,140,634 |
3,770,716,354 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
726,963,958 |
25,949,920,067 |
9,108,288,767 |
18,431,440,840 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,155,171,684 |
292,696,730 |
3,105,970,495 |
2,938,811,912 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,366,400,295 |
414,560,753 |
354,393,054 |
429,143,357 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,888,605,120 |
3,887,955,489 |
3,947,955,489 |
3,887,955,489 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,859,910,164 |
6,618,426,038 |
9,012,370,223 |
5,925,067,174 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,109,219,132 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,273,749,398 |
2,273,749,398 |
1,455,414,448 |
1,455,414,448 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
331,491,676 |
185,991,676 |
1,285,110,541 |
1,279,110,541 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
832,994,286 |
832,994,286 |
889,218,126 |
916,102,181 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
832,994,286 |
832,994,286 |
889,218,126 |
916,102,181 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
44,757,257,525 |
44,861,317,238 |
40,600,669,708 |
46,077,952,252 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
44,351,026,136 |
44,455,085,849 |
40,194,438,319 |
45,671,720,863 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
8,379,414,871 |
8,379,414,871 |
8,379,414,871 |
8,379,414,871 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,561,777,617 |
2,561,777,617 |
2,561,777,617 |
2,561,777,617 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,409,833,648 |
6,513,893,361 |
2,253,245,831 |
7,730,528,375 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,409,833,648 |
554,774,496 |
2,253,245,831 |
2,870,528,375 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
5,959,118,865 |
|
4,860,000,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
406,231,389 |
406,231,389 |
406,231,389 |
406,231,389 |
|
1. Nguồn kinh phí |
124,245,000 |
124,245,000 |
124,245,000 |
124,245,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
281,986,389 |
281,986,389 |
281,986,389 |
281,986,389 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
72,193,931,195 |
89,616,510,226 |
75,746,531,485 |
85,111,714,548 |
|