TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
53,481,852,100 |
60,399,501,718 |
51,274,706,019 |
69,021,842,163 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,825,471,273 |
6,968,932,754 |
2,626,242,002 |
14,624,329,680 |
|
1. Tiền |
5,825,471,273 |
1,968,932,754 |
2,126,242,002 |
14,624,329,680 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,000,000,000 |
5,000,000,000 |
500,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,000,000,000 |
884,000,000 |
884,000,000 |
6,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000,000 |
884,000,000 |
884,000,000 |
6,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
12,721,075,028 |
24,165,493,028 |
35,000,408,611 |
29,211,419,605 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
12,568,012,527 |
14,563,910,450 |
32,843,220,227 |
13,429,418,980 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,238,053,963 |
2,594,422,857 |
2,196,924,345 |
11,825,924,485 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,697,855,113 |
9,790,006,296 |
1,819,527,880 |
5,781,842,981 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,782,846,575 |
-2,782,846,575 |
-1,859,263,841 |
-1,825,766,841 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
26,546,190,121 |
27,887,053,211 |
12,727,192,779 |
18,472,761,012 |
|
1. Hàng tồn kho |
26,546,190,121 |
27,887,053,211 |
12,727,192,779 |
18,472,761,012 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
389,115,678 |
494,022,725 |
36,862,627 |
713,331,866 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
366,903,095 |
468,679,522 |
|
661,111,073 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
22,212,583 |
25,343,203 |
36,862,627 |
52,220,793 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
21,673,754,906 |
22,075,118,677 |
20,919,225,176 |
20,594,668,063 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,901,375,929 |
1,901,375,929 |
1,901,375,929 |
2,172,710,791 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,901,375,929 |
1,901,375,929 |
1,901,375,929 |
2,172,710,791 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
10,199,048,073 |
11,009,642,043 |
10,766,378,740 |
10,540,801,757 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,948,103,096 |
10,758,942,020 |
10,515,923,671 |
10,290,591,642 |
|
- Nguyên giá |
76,417,735,934 |
76,417,735,934 |
74,944,176,272 |
74,944,176,272 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-66,469,632,838 |
-65,658,793,914 |
-64,428,252,601 |
-64,653,584,630 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
250,944,977 |
250,700,023 |
250,455,069 |
250,210,115 |
|
- Nguyên giá |
258,293,600 |
258,293,600 |
258,293,600 |
258,293,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,348,623 |
-7,593,577 |
-7,838,531 |
-8,083,485 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
503,400,000 |
503,400,000 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
503,400,000 |
503,400,000 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,069,930,904 |
8,660,700,705 |
8,251,470,507 |
7,881,155,515 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,069,930,904 |
8,660,700,705 |
8,251,470,507 |
7,881,155,515 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
75,155,607,006 |
82,474,620,395 |
72,193,931,195 |
89,616,510,226 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
33,725,707,543 |
39,582,211,095 |
27,436,673,670 |
44,755,192,988 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
30,692,273,795 |
37,349,194,872 |
26,603,679,384 |
43,922,198,702 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,758,997,599 |
6,129,172,531 |
5,892,167,957 |
4,298,898,551 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,030,988,532 |
3,043,935,757 |
726,963,958 |
25,949,920,067 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
914,787,017 |
929,957,170 |
1,155,171,684 |
292,696,730 |
|
4. Phải trả người lao động |
434,243,753 |
656,537,537 |
1,366,400,295 |
414,560,753 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,895,541,821 |
3,888,765,729 |
3,888,605,120 |
3,887,955,489 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
8,333,333 |
8,333,333 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,367,320,517 |
18,612,604,536 |
8,859,910,164 |
6,618,426,038 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
985,792,106 |
2,109,219,132 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
215,464,298 |
1,033,799,248 |
2,273,749,398 |
2,273,749,398 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,066,596,925 |
2,060,296,925 |
331,491,676 |
185,991,676 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,033,433,748 |
2,233,016,223 |
832,994,286 |
832,994,286 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,033,433,748 |
2,233,016,223 |
832,994,286 |
832,994,286 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
41,429,899,463 |
42,892,409,300 |
44,757,257,525 |
44,861,317,238 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
41,023,668,074 |
42,486,177,911 |
44,351,026,136 |
44,455,085,849 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
27,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
8,379,414,871 |
8,379,414,871 |
8,379,414,871 |
8,379,414,871 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,561,777,617 |
2,561,777,617 |
2,561,777,617 |
2,561,777,617 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,082,475,586 |
4,544,985,423 |
6,409,833,648 |
6,513,893,361 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,082,475,586 |
4,544,985,423 |
6,409,833,648 |
554,774,496 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
5,959,118,865 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
406,231,389 |
406,231,389 |
406,231,389 |
406,231,389 |
|
1. Nguồn kinh phí |
124,245,000 |
124,245,000 |
124,245,000 |
124,245,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
281,986,389 |
281,986,389 |
281,986,389 |
281,986,389 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
75,155,607,006 |
82,474,620,395 |
72,193,931,195 |
89,616,510,226 |
|