MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 53,481,852,100 60,399,501,718 51,274,706,019 69,021,842,163
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,825,471,273 6,968,932,754 2,626,242,002 14,624,329,680
1. Tiền 5,825,471,273 1,968,932,754 2,126,242,002 14,624,329,680
2. Các khoản tương đương tiền 6,000,000,000 5,000,000,000 500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,000,000,000 884,000,000 884,000,000 6,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000 884,000,000 884,000,000 6,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 12,721,075,028 24,165,493,028 35,000,408,611 29,211,419,605
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 12,568,012,527 14,563,910,450 32,843,220,227 13,429,418,980
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,238,053,963 2,594,422,857 2,196,924,345 11,825,924,485
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,697,855,113 9,790,006,296 1,819,527,880 5,781,842,981
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,782,846,575 -2,782,846,575 -1,859,263,841 -1,825,766,841
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 26,546,190,121 27,887,053,211 12,727,192,779 18,472,761,012
1. Hàng tồn kho 26,546,190,121 27,887,053,211 12,727,192,779 18,472,761,012
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 389,115,678 494,022,725 36,862,627 713,331,866
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 366,903,095 468,679,522 661,111,073
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 22,212,583 25,343,203 36,862,627 52,220,793
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 21,673,754,906 22,075,118,677 20,919,225,176 20,594,668,063
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,901,375,929 1,901,375,929 1,901,375,929 2,172,710,791
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,901,375,929 1,901,375,929 1,901,375,929 2,172,710,791
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 10,199,048,073 11,009,642,043 10,766,378,740 10,540,801,757
1. Tài sản cố định hữu hình 9,948,103,096 10,758,942,020 10,515,923,671 10,290,591,642
- Nguyên giá 76,417,735,934 76,417,735,934 74,944,176,272 74,944,176,272
- Giá trị hao mòn lũy kế -66,469,632,838 -65,658,793,914 -64,428,252,601 -64,653,584,630
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 250,944,977 250,700,023 250,455,069 250,210,115
- Nguyên giá 258,293,600 258,293,600 258,293,600 258,293,600
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,348,623 -7,593,577 -7,838,531 -8,083,485
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 503,400,000 503,400,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 503,400,000 503,400,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,069,930,904 8,660,700,705 8,251,470,507 7,881,155,515
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,069,930,904 8,660,700,705 8,251,470,507 7,881,155,515
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 75,155,607,006 82,474,620,395 72,193,931,195 89,616,510,226
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 33,725,707,543 39,582,211,095 27,436,673,670 44,755,192,988
I. Nợ ngắn hạn 30,692,273,795 37,349,194,872 26,603,679,384 43,922,198,702
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,758,997,599 6,129,172,531 5,892,167,957 4,298,898,551
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,030,988,532 3,043,935,757 726,963,958 25,949,920,067
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 914,787,017 929,957,170 1,155,171,684 292,696,730
4. Phải trả người lao động 434,243,753 656,537,537 1,366,400,295 414,560,753
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,895,541,821 3,888,765,729 3,888,605,120 3,887,955,489
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 8,333,333 8,333,333
9. Phải trả ngắn hạn khác 12,367,320,517 18,612,604,536 8,859,910,164 6,618,426,038
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 985,792,106 2,109,219,132
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 215,464,298 1,033,799,248 2,273,749,398 2,273,749,398
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,066,596,925 2,060,296,925 331,491,676 185,991,676
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,033,433,748 2,233,016,223 832,994,286 832,994,286
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,033,433,748 2,233,016,223 832,994,286 832,994,286
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 41,429,899,463 42,892,409,300 44,757,257,525 44,861,317,238
I. Vốn chủ sở hữu 41,023,668,074 42,486,177,911 44,351,026,136 44,455,085,849
1. Vốn góp của chủ sở hữu 27,000,000,000 27,000,000,000 27,000,000,000 27,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 27,000,000,000 27,000,000,000 27,000,000,000 27,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 8,379,414,871 8,379,414,871 8,379,414,871 8,379,414,871
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,561,777,617 2,561,777,617 2,561,777,617 2,561,777,617
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,082,475,586 4,544,985,423 6,409,833,648 6,513,893,361
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,082,475,586 4,544,985,423 6,409,833,648 554,774,496
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,959,118,865
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 406,231,389 406,231,389 406,231,389 406,231,389
1. Nguồn kinh phí 124,245,000 124,245,000 124,245,000 124,245,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 281,986,389 281,986,389 281,986,389 281,986,389
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 75,155,607,006 82,474,620,395 72,193,931,195 89,616,510,226
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.