1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
31,993,324,646 |
30,959,064,690 |
23,517,497,384 |
10,979,745,470 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
31,993,324,646 |
30,959,064,690 |
23,517,497,384 |
10,979,745,470 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
28,847,032,824 |
25,946,447,328 |
17,009,486,622 |
8,780,442,747 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,146,291,822 |
5,012,617,362 |
6,508,010,762 |
2,199,302,723 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
805,544 |
1,425,860 |
738,857 |
2,407,121 |
|
7. Chi phí tài chính |
582,774,515 |
471,992,566 |
448,721,398 |
310,652,715 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
582,774,515 |
471,992,566 |
448,721,398 |
310,652,715 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,492,579,779 |
2,254,403,246 |
1,732,664,005 |
840,505,423 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,287,808,872 |
1,075,500,830 |
983,209,262 |
743,895,350 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,216,065,800 |
1,212,146,580 |
3,344,154,954 |
306,656,356 |
|
12. Thu nhập khác |
299,693,638 |
91,427,272 |
262,568,046 |
32,411,361 |
|
13. Chi phí khác |
|
32,508,361 |
|
319,598 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
299,693,638 |
58,918,911 |
262,568,046 |
32,091,763 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-916,372,162 |
1,271,065,491 |
3,606,723,000 |
338,748,119 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
100,745,964 |
519,530,787 |
33,906,772 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-916,372,162 |
1,170,319,527 |
3,087,192,213 |
304,841,347 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-916,372,162 |
1,170,319,527 |
3,087,192,213 |
304,841,347 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-566 |
722 |
1,782 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-566 |
722 |
1,782 |
188 |
|