MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 8,501,198,086 31,993,324,646 30,959,064,690 23,517,497,384
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 8,501,198,086 31,993,324,646 30,959,064,690 23,517,497,384
4. Giá vốn hàng bán 7,101,459,324 28,847,032,824 25,946,447,328 17,009,486,622
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,399,738,762 3,146,291,822 5,012,617,362 6,508,010,762
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,503,856 805,544 1,425,860 738,857
7. Chi phí tài chính 310,084,651 582,774,515 471,992,566 448,721,398
- Trong đó: Chi phí lãi vay 310,084,651 582,774,515 471,992,566 448,721,398
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,438,866,570 1,492,579,779 2,254,403,246 1,732,664,005
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp -108,062,353 2,287,808,872 1,075,500,830 983,209,262
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -239,646,250 -1,216,065,800 1,212,146,580 3,344,154,954
12. Thu nhập khác 20,045,454 299,693,638 91,427,272 262,568,046
13. Chi phí khác 32,508,361
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 20,045,454 299,693,638 58,918,911 262,568,046
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -219,600,796 -916,372,162 1,271,065,491 3,606,723,000
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 100,745,964 519,530,787
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -219,600,796 -916,372,162 1,170,319,527 3,087,192,213
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -219,600,796 -916,372,162 1,170,319,527 3,087,192,213
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -566 722 1,782
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -136 -566 722 1,782
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.