1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
18,741,856,224 |
8,501,198,086 |
31,993,324,646 |
30,959,064,690 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
18,741,856,224 |
8,501,198,086 |
31,993,324,646 |
30,959,064,690 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
13,108,415,883 |
7,101,459,324 |
28,847,032,824 |
25,946,447,328 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,633,440,341 |
1,399,738,762 |
3,146,291,822 |
5,012,617,362 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
653,317 |
1,503,856 |
805,544 |
1,425,860 |
|
7. Chi phí tài chính |
130,255,419 |
310,084,651 |
582,774,515 |
471,992,566 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
130,255,419 |
310,084,651 |
582,774,515 |
471,992,566 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,834,473,935 |
1,438,866,570 |
1,492,579,779 |
2,254,403,246 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
38,648,212 |
-108,062,353 |
2,287,808,872 |
1,075,500,830 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,630,716,092 |
-239,646,250 |
-1,216,065,800 |
1,212,146,580 |
|
12. Thu nhập khác |
677,899,182 |
20,045,454 |
299,693,638 |
91,427,272 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
32,508,361 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
677,899,182 |
20,045,454 |
299,693,638 |
58,918,911 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,308,615,274 |
-219,600,796 |
-916,372,162 |
1,271,065,491 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
420,971,335 |
|
|
100,745,964 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,887,643,939 |
-219,600,796 |
-916,372,162 |
1,170,319,527 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,887,643,939 |
-219,600,796 |
-916,372,162 |
1,170,319,527 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,782 |
|
-566 |
722 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
-136 |
-566 |
722 |
|