MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sách và Thiết bị trường học Quảng Ninh (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 24,174,388,074 18,741,856,224 8,501,198,086 31,993,324,646
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 24,174,388,074 18,741,856,224 8,501,198,086 31,993,324,646
4. Giá vốn hàng bán 19,814,813,547 13,108,415,883 7,101,459,324 28,847,032,824
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,359,574,527 5,633,440,341 1,399,738,762 3,146,291,822
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,440,481 653,317 1,503,856 805,544
7. Chi phí tài chính 297,976,995 130,255,419 310,084,651 582,774,515
- Trong đó: Chi phí lãi vay 297,976,995 130,255,419 310,084,651 582,774,515
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,909,604,588 2,834,473,935 1,438,866,570 1,492,579,779
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 948,710,588 38,648,212 -108,062,353 2,287,808,872
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,204,722,837 2,630,716,092 -239,646,250 -1,216,065,800
12. Thu nhập khác 57,577,181 677,899,182 20,045,454 299,693,638
13. Chi phí khác 25,667,316
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 31,909,865 677,899,182 20,045,454 299,693,638
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,236,632,702 3,308,615,274 -219,600,796 -916,372,162
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 23,122,977 420,971,335
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,213,509,725 2,887,643,939 -219,600,796 -916,372,162
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,213,509,725 2,887,643,939 -219,600,796 -916,372,162
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 749 1,782 -566
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -136 -566
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.