1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
29,403,642,213 |
24,174,388,074 |
18,741,856,224 |
8,501,198,086 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
29,403,642,213 |
24,174,388,074 |
18,741,856,224 |
8,501,198,086 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
25,584,840,500 |
19,814,813,547 |
13,108,415,883 |
7,101,459,324 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,818,801,713 |
4,359,574,527 |
5,633,440,341 |
1,399,738,762 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
263,386 |
1,440,481 |
653,317 |
1,503,856 |
|
7. Chi phí tài chính |
359,312,049 |
297,976,995 |
130,255,419 |
310,084,651 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
359,312,049 |
297,976,995 |
130,255,419 |
310,084,651 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,411,272,162 |
1,909,604,588 |
2,834,473,935 |
1,438,866,570 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,059,033,994 |
948,710,588 |
38,648,212 |
-108,062,353 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-10,553,106 |
1,204,722,837 |
2,630,716,092 |
-239,646,250 |
|
12. Thu nhập khác |
173,001,367 |
57,577,181 |
677,899,182 |
20,045,454 |
|
13. Chi phí khác |
84,645,877 |
25,667,316 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
88,355,490 |
31,909,865 |
677,899,182 |
20,045,454 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
77,802,384 |
1,236,632,702 |
3,308,615,274 |
-219,600,796 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
23,122,977 |
420,971,335 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
77,802,384 |
1,213,509,725 |
2,887,643,939 |
-219,600,796 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
77,802,384 |
1,213,509,725 |
2,887,643,939 |
-219,600,796 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
48 |
749 |
1,782 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
-136 |
|