TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
14,906,434,486 |
10,556,206,273 |
45,169,196,202 |
33,122,723,215 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,856,924,233 |
3,092,791,358 |
2,179,875,681 |
5,275,502,343 |
|
1. Tiền |
4,856,924,233 |
3,092,791,358 |
2,179,875,681 |
5,275,502,343 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,706,687,260 |
2,173,106,527 |
24,932,768,221 |
23,218,503,668 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,649,352,609 |
835,050,598 |
20,949,697,187 |
20,897,255,930 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
20,811,606 |
|
2,538,983,606 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,165,937,762 |
1,467,470,646 |
1,545,707,621 |
2,423,925,431 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-129,414,717 |
-129,414,717 |
-101,620,193 |
-102,677,693 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,202,988,366 |
5,216,167,694 |
18,056,552,300 |
4,585,342,647 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,805,757,311 |
5,818,936,639 |
18,659,321,245 |
5,188,111,592 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-602,768,945 |
-602,768,945 |
-602,768,945 |
-602,768,945 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
139,834,627 |
74,140,694 |
|
43,374,557 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
104,421,960 |
74,140,694 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
35,412,667 |
|
|
43,374,557 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
42,426,254,234 |
41,471,019,245 |
40,879,723,330 |
44,037,884,632 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
38,589,760,482 |
38,101,505,528 |
37,619,643,444 |
39,481,493,310 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
35,474,260,483 |
34,986,005,528 |
34,504,143,444 |
34,024,343,310 |
|
- Nguyên giá |
48,984,875,445 |
48,984,875,445 |
48,984,875,445 |
48,984,875,445 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,510,614,962 |
-13,998,869,917 |
-14,480,732,001 |
-14,960,532,135 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,115,499,999 |
3,115,500,000 |
3,115,500,000 |
5,457,150,000 |
|
- Nguyên giá |
3,240,500,000 |
3,240,500,000 |
3,240,500,000 |
5,582,150,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-125,000,001 |
-125,000,000 |
-125,000,000 |
-125,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
330,000 |
280,434,814 |
1,005,293,814 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
330,000 |
280,434,814 |
1,005,293,814 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,836,493,752 |
3,369,183,717 |
2,979,645,072 |
3,551,097,508 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,836,493,752 |
3,369,183,717 |
2,979,645,072 |
3,551,097,508 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
57,332,688,720 |
52,027,225,518 |
86,048,919,532 |
77,160,607,847 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
36,641,715,778 |
35,121,904,594 |
67,801,168,855 |
58,679,529,776 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
31,261,715,778 |
29,741,904,594 |
62,991,168,855 |
53,869,529,776 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,271,828,972 |
3,399,166,753 |
33,688,001,841 |
21,322,211,185 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,555,048,182 |
|
409,536,881 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
384,289,950 |
86,161,567 |
288,847,703 |
257,626,870 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,950,173,367 |
1,165,930,778 |
1,164,624,052 |
3,342,815,427 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
349,397,383 |
349,397,383 |
918,218,265 |
1,023,390,254 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
36,831,816 |
14,732,724 |
|
12,890,907 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
996,210,511 |
1,792,716,378 |
1,605,556,146 |
1,107,354,878 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
17,335,460,298 |
22,625,243,712 |
24,247,324,792 |
26,148,481,080 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
382,475,299 |
308,555,299 |
669,059,175 |
654,759,175 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,380,000,000 |
5,380,000,000 |
4,810,000,000 |
4,810,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,380,000,000 |
5,380,000,000 |
4,810,000,000 |
4,810,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
20,690,972,942 |
16,905,320,924 |
18,247,750,677 |
18,481,078,071 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
20,690,972,942 |
16,905,320,924 |
18,247,750,677 |
18,481,078,071 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
16,200,000,000 |
16,200,000,000 |
16,200,000,000 |
16,200,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
16,200,000,000 |
16,200,000,000 |
16,200,000,000 |
16,200,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,395,086,067 |
1,395,086,067 |
1,919,469,067 |
1,919,469,067 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,095,886,875 |
-689,765,143 |
128,281,610 |
361,609,004 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,095,886,875 |
-3,785,652,019 |
3,913,933,629 |
225,010,869 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
3,095,886,876 |
-3,785,652,019 |
136,598,135 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
57,332,688,720 |
52,027,225,518 |
86,048,919,532 |
77,160,607,847 |
|