TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
32,274,945,649 |
25,376,151,120 |
12,231,368,255 |
10,708,467,856 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,646,675,433 |
1,555,164,163 |
3,374,378,902 |
1,477,759,199 |
|
1. Tiền |
1,646,675,433 |
1,555,164,163 |
3,374,378,902 |
1,477,759,199 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
500,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
500,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
14,824,248,733 |
18,023,100,574 |
3,881,828,678 |
1,985,461,013 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
12,784,550,443 |
16,138,641,284 |
2,577,327,280 |
541,758,185 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
724,974,606 |
611,974,606 |
106,674,493 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,500,033,029 |
1,457,794,029 |
1,322,311,209 |
1,568,187,132 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-185,309,345 |
-185,309,345 |
-124,484,304 |
-124,484,304 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
15,293,985,441 |
5,760,470,170 |
4,975,160,675 |
7,237,898,875 |
|
1. Hàng tồn kho |
16,028,054,421 |
6,494,539,150 |
5,451,116,060 |
7,713,854,260 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-734,068,980 |
-734,068,980 |
-475,955,385 |
-475,955,385 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,036,042 |
37,416,213 |
|
7,348,769 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
17,274,599 |
|
7,348,769 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
10,036,042 |
1,449,400 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
18,692,214 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
37,812,243,225 |
39,340,934,979 |
39,750,729,333 |
38,961,768,407 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
35,222,561,526 |
35,659,428,920 |
36,167,567,909 |
35,701,989,553 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
35,191,311,527 |
35,633,387,254 |
36,146,734,576 |
35,686,364,553 |
|
- Nguyên giá |
46,463,300,445 |
46,826,776,445 |
47,793,055,445 |
47,793,055,445 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,271,988,918 |
-11,193,389,191 |
-11,646,320,869 |
-12,106,690,892 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
31,249,999 |
26,041,666 |
20,833,333 |
15,625,000 |
|
- Nguyên giá |
125,000,000 |
125,000,000 |
125,000,000 |
125,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-93,750,001 |
-98,958,334 |
-104,166,667 |
-109,375,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,589,681,699 |
3,681,506,059 |
3,583,161,424 |
3,259,778,854 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,589,681,699 |
3,681,506,059 |
3,583,161,424 |
3,259,778,854 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
70,087,188,874 |
64,717,086,099 |
51,982,097,588 |
49,670,236,263 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
53,850,332,168 |
47,309,909,866 |
31,778,439,064 |
29,017,473,776 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
49,760,332,168 |
47,309,909,866 |
28,258,439,064 |
25,497,473,776 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
26,258,208,490 |
16,666,749,480 |
7,990,878,033 |
5,370,973,351 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,765,242,821 |
201,925,020 |
2,384,823,199 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
127,178,878 |
65,944,848 |
653,853,128 |
144,300,309 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,185,370,526 |
2,506,652,377 |
1,152,639,641 |
351,301,883 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
361,410,749 |
468,027,646 |
136,309,982 |
136,309,982 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
56,127,273 |
35,079,546 |
25,395,458 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
665,006,523 |
659,497,996 |
852,139,309 |
1,032,866,627 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
19,214,772,955 |
26,560,344,000 |
14,868,200,000 |
18,481,933,940 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
183,141,226 |
124,641,226 |
184,516,226 |
-45,607,774 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,090,000,000 |
|
3,520,000,000 |
3,520,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,090,000,000 |
|
3,520,000,000 |
3,520,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
16,236,856,706 |
17,407,176,233 |
20,203,658,524 |
20,652,762,487 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
16,236,856,706 |
17,407,176,233 |
20,203,658,524 |
20,652,762,487 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
16,200,000,000 |
16,200,000,000 |
16,200,000,000 |
16,200,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
16,200,000,000 |
16,200,000,000 |
16,200,000,000 |
16,200,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,172,829,664 |
1,172,829,664 |
1,172,829,664 |
1,172,829,664 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-1,135,972,958 |
34,346,569 |
2,830,828,860 |
3,279,932,823 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-916,372,162 |
|
2,830,828,860 |
304,841,347 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-219,600,796 |
34,346,569 |
|
2,975,091,476 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
70,087,188,874 |
64,717,086,099 |
51,982,097,588 |
49,670,236,263 |
|