1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
39,242,143,910 |
39,918,533,913 |
40,376,872,035 |
40,443,686,065 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
39,242,143,910 |
39,918,533,913 |
40,376,872,035 |
40,443,686,065 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
8,551,063,251 |
10,101,341,817 |
10,083,800,871 |
7,444,685,632 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
30,691,080,659 |
29,817,192,096 |
30,293,071,164 |
32,999,000,433 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
532,520,331 |
720,454,597 |
859,162,970 |
1,057,014,291 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,912,768,959 |
1,582,044,236 |
201,474,389 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,912,768,959 |
1,582,044,236 |
201,474,389 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,548,697,908 |
2,541,988,552 |
2,788,464,616 |
2,888,692,495 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
25,762,134,123 |
26,413,613,905 |
28,162,295,129 |
31,167,322,229 |
|
12. Thu nhập khác |
|
142,440,660 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
177,472,727 |
|
77,186,331 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-177,472,727 |
142,440,660 |
-77,186,331 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
25,584,661,396 |
26,556,054,565 |
28,085,108,798 |
31,167,322,229 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,296,576,170 |
1,344,424,728 |
1,086,084,946 |
1,814,376,044 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-102,549,824 |
-12,739,763 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
24,288,085,226 |
25,211,629,837 |
27,101,573,676 |
29,365,685,948 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
24,288,085,226 |
25,211,629,837 |
27,101,573,676 |
29,365,685,948 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,184 |
2,268 |
2,438 |
2,648 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
2,184 |
2,268 |
2,438 |
2,648 |
|