MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tân Cảng Quy Nhơn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 36,590,345,030 39,242,143,910 39,918,533,913 40,376,872,035
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 36,590,345,030 39,242,143,910 39,918,533,913 40,376,872,035
4. Giá vốn hàng bán 5,814,928,680 8,551,063,251 10,101,341,817 10,083,800,871
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 30,775,416,350 30,691,080,659 29,817,192,096 30,293,071,164
6. Doanh thu hoạt động tài chính 711,205,186 532,520,331 720,454,597 859,162,970
7. Chi phí tài chính 4,085,757,865 2,912,768,959 1,582,044,236 201,474,389
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,085,757,865 2,912,768,959 1,582,044,236 201,474,389
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,153,335,791 2,548,697,908 2,541,988,552 2,788,464,616
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 25,247,527,880 25,762,134,123 26,413,613,905 28,162,295,129
12. Thu nhập khác 142,440,660
13. Chi phí khác 177,472,727 77,186,331
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -177,472,727 142,440,660 -77,186,331
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 25,247,527,880 25,584,661,396 26,556,054,565 28,085,108,798
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,277,016,394 1,296,576,170 1,344,424,728 1,086,084,946
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -102,549,824
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 23,970,511,486 24,288,085,226 25,211,629,837 27,101,573,676
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 23,970,511,486 24,288,085,226 25,211,629,837 27,101,573,676
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,154 2,184 2,268 2,438
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,154 2,184 2,268 2,438
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.