MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tân Cảng Quy Nhơn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 17,145,817,043 19,988,150,438 26,186,308,036 43,457,248,395
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,912,358,639 3,672,006,528 22,263,077,358 187,290,000
1. Tiền 62,358,639 22,006,528 63,077,358 187,290,000
2. Các khoản tương đương tiền 8,850,000,000 3,650,000,000 22,200,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,000,000,000 12,300,000,000 27,800,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000,000,000 12,300,000,000 27,800,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,233,224,122 4,015,909,628 3,917,775,288 15,469,724,113
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,101,673,848 3,874,220,586 3,709,689,124 14,631,253,701
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 69,990,000 44,490,000 89,490,000 198,440,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 61,560,274 97,199,042 118,596,164 640,030,412
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 234,282 234,282 5,455,390 234,282
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 234,282 234,282 5,455,390 234,282
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 162,551,840,718 153,423,293,233 149,052,410,233 142,049,630,237
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 152,709,502,319 147,566,317,441 147,203,023,358 141,513,482,652
1. Tài sản cố định hữu hình 152,709,502,319 147,566,317,441 147,203,023,358 141,513,482,652
- Nguyên giá 182,831,544,976 182,831,544,976 187,584,997,864 187,584,997,864
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,122,042,657 -35,265,227,535 -40,381,974,506 -46,071,515,212
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 333,044,664 406,499,209 300,423,755 366,999,210
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 333,044,664 406,499,209 300,423,755 366,999,210
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,509,293,735 5,450,476,583 1,548,963,120 169,148,375
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,509,293,735 5,450,476,583 1,446,413,296 53,858,788
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 102,549,824 115,289,587
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 179,697,657,761 173,411,443,671 175,238,718,269 185,506,878,632
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 26,856,452,553 13,331,791,693 6,056,269,880 6,037,354,284
I. Nợ ngắn hạn 19,365,990,156 13,031,791,693 5,756,269,880 5,737,354,284
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,299,368,317 760,492,613 752,412,613 41,691,513
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 980,732,844 1,431,879,639 1,191,618,359 1,718,376,175
4. Phải trả người lao động 159,055,424 154,927,197 183,037,687 167,171,016
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,437,560,727 2,435,991,727 2,441,391,727 2,450,991,727
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 103,863,203 85,824,007 15,183,116 19,604,986
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 13,600,000,000 7,190,462,397
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 785,409,641 972,214,113 1,172,626,378 1,339,518,867
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,490,462,397 300,000,000 300,000,000 300,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn 300,000,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 300,000,000 300,000,000 300,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7,190,462,397
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 152,841,205,208 160,079,651,978 169,182,448,389 179,469,524,348
I. Vốn chủ sở hữu 152,841,205,208 160,079,651,978 169,182,448,389 179,469,524,348
1. Vốn góp của chủ sở hữu 107,922,750,000 107,922,750,000 107,922,750,000 107,922,750,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 107,922,750,000 107,922,750,000 107,922,750,000 107,922,750,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 20,630,369,982 26,945,272,141 34,158,124,713 42,181,088,400
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 24,288,085,226 25,211,629,837 27,101,573,676 29,365,685,948
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 27,101,573,676 29,365,685,948
- LNST chưa phân phối kỳ này 24,288,085,226 25,211,629,837
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 179,697,657,761 173,411,443,671 175,238,718,269 185,506,878,632
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.