TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
17,145,817,043 |
19,988,150,438 |
26,186,308,036 |
43,457,248,395 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,912,358,639 |
3,672,006,528 |
22,263,077,358 |
187,290,000 |
|
1. Tiền |
62,358,639 |
22,006,528 |
63,077,358 |
187,290,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
8,850,000,000 |
3,650,000,000 |
22,200,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,000,000,000 |
12,300,000,000 |
|
27,800,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,000,000,000 |
12,300,000,000 |
|
27,800,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,233,224,122 |
4,015,909,628 |
3,917,775,288 |
15,469,724,113 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,101,673,848 |
3,874,220,586 |
3,709,689,124 |
14,631,253,701 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
69,990,000 |
44,490,000 |
89,490,000 |
198,440,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
61,560,274 |
97,199,042 |
118,596,164 |
640,030,412 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
234,282 |
234,282 |
5,455,390 |
234,282 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
234,282 |
234,282 |
5,455,390 |
234,282 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
162,551,840,718 |
153,423,293,233 |
149,052,410,233 |
142,049,630,237 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
152,709,502,319 |
147,566,317,441 |
147,203,023,358 |
141,513,482,652 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
152,709,502,319 |
147,566,317,441 |
147,203,023,358 |
141,513,482,652 |
|
- Nguyên giá |
182,831,544,976 |
182,831,544,976 |
187,584,997,864 |
187,584,997,864 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,122,042,657 |
-35,265,227,535 |
-40,381,974,506 |
-46,071,515,212 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
333,044,664 |
406,499,209 |
300,423,755 |
366,999,210 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
333,044,664 |
406,499,209 |
300,423,755 |
366,999,210 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,509,293,735 |
5,450,476,583 |
1,548,963,120 |
169,148,375 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,509,293,735 |
5,450,476,583 |
1,446,413,296 |
53,858,788 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
102,549,824 |
115,289,587 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
179,697,657,761 |
173,411,443,671 |
175,238,718,269 |
185,506,878,632 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
26,856,452,553 |
13,331,791,693 |
6,056,269,880 |
6,037,354,284 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
19,365,990,156 |
13,031,791,693 |
5,756,269,880 |
5,737,354,284 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,299,368,317 |
760,492,613 |
752,412,613 |
41,691,513 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
980,732,844 |
1,431,879,639 |
1,191,618,359 |
1,718,376,175 |
|
4. Phải trả người lao động |
159,055,424 |
154,927,197 |
183,037,687 |
167,171,016 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,437,560,727 |
2,435,991,727 |
2,441,391,727 |
2,450,991,727 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
103,863,203 |
85,824,007 |
15,183,116 |
19,604,986 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
13,600,000,000 |
7,190,462,397 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
785,409,641 |
972,214,113 |
1,172,626,378 |
1,339,518,867 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,490,462,397 |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
300,000,000 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
300,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
7,190,462,397 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
152,841,205,208 |
160,079,651,978 |
169,182,448,389 |
179,469,524,348 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
152,841,205,208 |
160,079,651,978 |
169,182,448,389 |
179,469,524,348 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
107,922,750,000 |
107,922,750,000 |
107,922,750,000 |
107,922,750,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
107,922,750,000 |
107,922,750,000 |
107,922,750,000 |
107,922,750,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
20,630,369,982 |
26,945,272,141 |
34,158,124,713 |
42,181,088,400 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
24,288,085,226 |
25,211,629,837 |
27,101,573,676 |
29,365,685,948 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
27,101,573,676 |
29,365,685,948 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
24,288,085,226 |
25,211,629,837 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
179,697,657,761 |
173,411,443,671 |
175,238,718,269 |
185,506,878,632 |
|