1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
31,886,773,579 |
25,016,982,868 |
38,625,373,764 |
26,299,691,334 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
31,886,773,579 |
25,016,982,868 |
38,625,373,764 |
26,299,691,334 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
12,167,295,070 |
12,530,609,960 |
13,858,126,028 |
9,222,367,379 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,719,478,509 |
12,486,372,908 |
24,767,247,736 |
17,077,323,955 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,885,255,943 |
3,363,748,836 |
3,744,428,722 |
3,423,808,599 |
|
7. Chi phí tài chính |
338,495,025 |
332,904,695 |
343,072,839 |
298,663,671 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
338,495,025 |
180,916,887 |
343,072,839 |
298,663,671 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,522,905,394 |
1,168,088,880 |
2,254,224,250 |
1,396,148,083 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
20,743,334,033 |
14,349,128,169 |
25,914,379,369 |
18,806,320,800 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
98,832,707 |
359,241,239 |
179,634,820 |
123,091,706 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-98,832,707 |
-359,241,239 |
-179,634,820 |
-123,091,706 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
20,644,501,326 |
13,989,886,930 |
25,734,744,549 |
18,683,229,094 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,053,773,165 |
1,202,039,982 |
1,744,258,175 |
1,456,768,584 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
19,590,728,161 |
12,787,846,948 |
23,990,486,374 |
17,226,460,510 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
19,590,728,161 |
12,787,846,948 |
23,990,486,374 |
17,226,460,510 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,054 |
688 |
1,291 |
927 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,054 |
688 |
1,291 |
927 |
|