MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thủy điện Quế Phong (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 31,886,773,579 25,016,982,868 38,625,373,764 26,299,691,334
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 31,886,773,579 25,016,982,868 38,625,373,764 26,299,691,334
4. Giá vốn hàng bán 12,167,295,070 12,530,609,960 13,858,126,028 9,222,367,379
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 19,719,478,509 12,486,372,908 24,767,247,736 17,077,323,955
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,885,255,943 3,363,748,836 3,744,428,722 3,423,808,599
7. Chi phí tài chính 338,495,025 332,904,695 343,072,839 298,663,671
- Trong đó: Chi phí lãi vay 338,495,025 180,916,887 343,072,839 298,663,671
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,522,905,394 1,168,088,880 2,254,224,250 1,396,148,083
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 20,743,334,033 14,349,128,169 25,914,379,369 18,806,320,800
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 98,832,707 359,241,239 179,634,820 123,091,706
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -98,832,707 -359,241,239 -179,634,820 -123,091,706
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 20,644,501,326 13,989,886,930 25,734,744,549 18,683,229,094
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,053,773,165 1,202,039,982 1,744,258,175 1,456,768,584
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 19,590,728,161 12,787,846,948 23,990,486,374 17,226,460,510
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 19,590,728,161 12,787,846,948 23,990,486,374 17,226,460,510
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,054 688 1,291 927
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,054 688 1,291 927
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.