MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Cấp thoát nước và Xây dựng Quảng Ngãi (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 18,457,745,821 17,664,872,992 18,109,526,450 17,409,804,696
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 18,457,745,821 17,664,872,992 18,109,526,450 17,409,804,696
4. Giá vốn hàng bán 11,828,151,508 11,066,941,859 20,824,809,204 11,662,423,485
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,629,594,313 6,597,931,133 -2,715,282,754 5,747,381,211
6. Doanh thu hoạt động tài chính 666,322,735 618,562,986 995,472,715 1,147,080,169
7. Chi phí tài chính 181,198,914 172,810,690 166,196,113 153,466,011
- Trong đó: Chi phí lãi vay 181,198,914 172,810,690 166,196,113 153,466,011
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,081,887,751 818,351,980 1,385,016,090 667,981,336
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,639,655,483 1,758,047,819 2,996,157,403 1,692,028,659
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,393,174,900 4,467,283,630 -6,267,179,645 4,380,985,374
12. Thu nhập khác 1,263,509
13. Chi phí khác 98,130,578 37,144,803 184,081,284 358,552
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -98,130,578 -37,144,803 -182,817,775 -358,552
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,295,044,322 4,430,138,827 -6,449,997,420 4,380,626,822
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 951,521,182 873,954,234 -1,158,929,657 876,125,364
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,343,523,140 3,556,184,593 -5,291,067,763 3,504,501,458
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,316,374,938 3,556,184,593 -5,320,546,851 3,504,501,458
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 27,148,202 29,479,088
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 166 178 175
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.