1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
18,457,745,821 |
17,664,872,992 |
18,109,526,450 |
17,409,804,696 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
18,457,745,821 |
17,664,872,992 |
18,109,526,450 |
17,409,804,696 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
11,828,151,508 |
11,066,941,859 |
20,824,809,204 |
11,662,423,485 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,629,594,313 |
6,597,931,133 |
-2,715,282,754 |
5,747,381,211 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
666,322,735 |
618,562,986 |
995,472,715 |
1,147,080,169 |
|
7. Chi phí tài chính |
181,198,914 |
172,810,690 |
166,196,113 |
153,466,011 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
181,198,914 |
172,810,690 |
166,196,113 |
153,466,011 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,081,887,751 |
818,351,980 |
1,385,016,090 |
667,981,336 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,639,655,483 |
1,758,047,819 |
2,996,157,403 |
1,692,028,659 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,393,174,900 |
4,467,283,630 |
-6,267,179,645 |
4,380,985,374 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
1,263,509 |
|
|
13. Chi phí khác |
98,130,578 |
37,144,803 |
184,081,284 |
358,552 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-98,130,578 |
-37,144,803 |
-182,817,775 |
-358,552 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,295,044,322 |
4,430,138,827 |
-6,449,997,420 |
4,380,626,822 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
951,521,182 |
873,954,234 |
-1,158,929,657 |
876,125,364 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,343,523,140 |
3,556,184,593 |
-5,291,067,763 |
3,504,501,458 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,316,374,938 |
3,556,184,593 |
-5,320,546,851 |
3,504,501,458 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
27,148,202 |
|
29,479,088 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
166 |
178 |
|
175 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|