MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Môi trường Đô thị Quảng Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 100,830,388,195 127,772,710,240 153,558,434,888 164,002,393,314
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 100,830,388,195 127,772,710,240 153,558,434,888 164,002,393,314
4. Giá vốn hàng bán 83,595,202,893 109,104,968,470 133,327,072,025 142,337,723,325
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 17,235,185,302 18,667,741,770 20,231,362,863 21,664,669,989
6. Doanh thu hoạt động tài chính 65,128,320 9,027,293 11,925,115 20,294,741
7. Chi phí tài chính 1,682,838,340 2,134,536,396 2,389,528,826 3,605,262,851
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,682,838,340 2,134,536,396 2,389,528,826 3,605,262,851
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,793,167,074 13,358,019,484 14,372,257,322 16,033,160,343
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,824,308,208 3,184,213,183 3,481,501,830 2,046,541,536
12. Thu nhập khác 391,539,417 265,900,000 83,502,509 404,671,854
13. Chi phí khác 210,167,007 192,681,175 274,861,806 76,290,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 181,372,410 73,218,825 -191,359,297 328,381,854
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,005,680,618 3,257,432,008 3,290,142,533 2,374,923,390
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 761,456,347 747,464,031 123,547,174 142,266,554
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,244,224,271 2,509,967,977 3,166,595,359 2,232,656,836
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,244,224,271 2,509,967,977 3,166,595,359 2,232,656,836
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 330 369 466 328
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 330 369 466 328
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.