1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,851,302,933,833 |
1,405,625,259,744 |
1,648,120,936,242 |
2,040,651,794,221 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
6,079,560,892 |
11,419,290,493 |
8,994,364,164 |
9,660,645,696 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,845,223,372,941 |
1,394,205,969,251 |
1,639,126,572,078 |
2,030,991,148,525 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,256,620,457,301 |
902,465,668,433 |
1,251,972,533,108 |
1,377,924,960,846 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
588,602,915,640 |
491,740,300,818 |
387,154,038,970 |
653,066,187,679 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
38,380,721,586 |
34,276,694,027 |
30,527,896,278 |
31,766,560,614 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,847,949,622 |
14,862,028,119 |
16,707,324,786 |
17,748,615,934 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,840,931,848 |
14,358,139,126 |
16,701,442,924 |
17,635,339,608 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
255,692,968,644 |
71,458,253,699 |
165,525,902,876 |
171,034,230,820 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
76,794,069,923 |
21,252,210,243 |
59,103,427,330 |
81,255,759,877 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
281,648,649,037 |
418,444,502,784 |
176,345,280,256 |
414,794,141,662 |
|
12. Thu nhập khác |
162,252,731 |
37,368,675,757 |
9,726,541,222 |
3,906,085,987 |
|
13. Chi phí khác |
712,784,843 |
2,109,710,967 |
838,489,632 |
1,958,018,207 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-550,532,112 |
35,258,964,790 |
8,888,051,590 |
1,948,067,780 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
281,098,116,925 |
453,703,467,574 |
185,233,331,846 |
416,742,209,442 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
47,844,436,140 |
73,955,196,557 |
24,429,323,329 |
56,005,398,711 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
20,483,830 |
-122,227,398 |
76,511,980 |
-11,770,538 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
233,233,196,955 |
379,870,498,415 |
160,727,496,537 |
360,748,581,269 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
233,233,196,955 |
379,870,498,415 |
160,727,496,537 |
360,748,581,269 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
774 |
1,260 |
533 |
1,197 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
774 |
1,260 |
533 |
1,197 |
|